产品描述
COPPER SLAG SCRAPS REMOVED FROM THE PRODUCTION PROCESS (AIRLINES HAVE DANGEROUS PROPERTIES ACCORDING TO APPENDIX 03 OF THE BASEL INTERNATIONAL CONVENTION)#&VN
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31712.36
HS编码
7404000010
产品标签
——
产品描述
MẠT ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (HÀNG KHÔNG CÓ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM THEO PHỤ LỤC 03 CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ BASEL)#&VN @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23633kg
金额
78934.22
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
SCRAP COPPER SLAG REMOVED FROM THE PRODUCTION PROCESS (AIRLINES DO NOT HAVE DANGEROUS PROPERTIES ACCORDING TO APPENDIX 03 OF THE BASEL INTERNATIONAL CONVENTION)#&VN
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78934.22
HS编码
7404000010
产品标签
——
产品描述
XỈ ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (HÀNG KHÔNG CÓ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM THEO PHỤ LỤC 03 CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ BASEL)#&VN @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14980.32
HS编码
7404000010
产品标签
——
产品描述
MẠT ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (HÀNG KHÔNG CÓ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM THEO PHỤ LỤC 03 CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ BASEL)#&VN @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105900.93
HS编码
7404000010
产品标签
——
产品描述
XỈ ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (HÀNG KHÔNG CÓ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM THEO PHỤ LỤC 03 CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ BASEL)#&VN @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18177.04
HS编码
7404000010
产品标签
——
产品描述
MẠT ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (HÀNG KHÔNG CÓ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM THEO PHỤ LỤC 03 CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ BASEL)#&VN @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99945.28
HS编码
7404000010
产品标签
——
产品描述
XỈ ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (HÀNG KHÔNG CÓ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM THEO PHỤ LỤC 03 CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ BASEL)#&VN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140885.2
HS编码
7404000010
产品标签
——
产品描述
XỈ ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (HÀNG KHÔNG CÓ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM THEO PHỤ LỤC 03 CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ BASEL)#&VN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45155.08
HS编码
7404000010
产品标签
——
产品描述
MẠT ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (HÀNG KHÔNG CÓ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM THEO PHỤ LỤC 03 CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ BASEL)#&VN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7974.4kg
金额
30621.696
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
COPPER SLAG SCRAPS REMOVED FROM THE PRODUCTION PROCESS (AIRLINES HAVE DANGEROUS PROPERTIES ACCORDING TO APPENDIX 03 OF THE BASEL INTERNATIONAL CONVENTION)#&VN
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
nakashima viet nam co.ltd.
采购商
kurotani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
43718kg
金额
145580.94
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
SCRAP COPPER SLAG REMOVED FROM THE PRODUCTION PROCESS (AIRLINES DO NOT HAVE DANGEROUS PROPERTIES ACCORDING TO APPENDIX 03 OF THE BASEL INTERNATIONAL CONVENTION)#&VN