产品描述
BẢN LỀ KÍNH-KÍNH NHÀ TẮM 180 ĐỘ. MODEL NCC: HB01-180-4. DÀI X RỘNG X DÀY: 115X90X206. HIỆU HAFELE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
2112214351-0653-112.012
供应商
hafele engineering asia ltd.
采购商
hafele vn llc
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7366other
金额
1572.85
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
(932.03.603)-KẸP KÍNH DƯỚI 166X52X31 MM CHO CỬA KÍNH 10-12 MM, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU BAUMA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
2112214351-0653-112.012
供应商
hafele engineering asia ltd
采购商
hafele vn llc
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7366other
金额
7875.6
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
(932.03.601)-CƠ CẤU ĐÓNG/MỞ CỬA CƠ KHÍ LẮP SÀN, 306X108X40 MM, TẢI TRỌNG 150 KGS, GIỮ CỬA 90 ĐỘ, GÓC MỞ TỐI ĐA 130 ĐỘ, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU BAUMA, HÀNG MỚI 100%
产品描述
BẢN LỀ KÍNH-KÍNH NHÀ TẮM 180 ĐỘ. MODEL NCC: HB01-180-4. DÀI X RỘNG X DÀY: 115X90X206. HIỆU HAFELE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
2112214351-0653-112.012
供应商
hafele engineering asia ltd.
采购商
hafele vn llc
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7366other
金额
1657.45
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
(932.03.605)-KẸP KÍNH TRÊN KHUNG 166X52X51 MM CHO CỬA KÍNH 10-12 MM, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU BAUMA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
2112214351-0653-112.012
供应商
hafele engineering asia ltd
采购商
hafele vn llc
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7366other
金额
2367.75
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
(932.03.606)-KẸP KÍNH L TRÊN KHUNG 218X106X52 MM CHO CỬA KÍNH 10-12 MM, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU BAUMA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
2112214351-0653-112.012
供应商
hafele engineering asia ltd
采购商
hafele vn llc
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7366other
金额
3551.65
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
(932.03.607)-KẸP CHÂN KÍNH CÓ KHÓA 166X52X58 MM CHO CỬA KÍNH 10-12 MM, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU BAUMA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
2112214351-0653-112.012
供应商
hafele engineering asia ltd.
采购商
hafele vn llc
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7366other
金额
7875.6
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
(932.03.600)-CƠ CẤU ĐÓNG/MỞ CỬA CƠ KHÍ LẮP SÀN, 306X108X40 MM, TẢI TRỌNG 120 KGS, GIỮ CỬA 90 ĐỘ, GÓC MỞ TỐI ĐA 130 ĐỘ, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU BAUMA, HÀNG MỚI 100%
产品描述
TAY NẮM KÉO NHÀ TẮM, MODEL NCC: HAL35-25-275, DÀI X RỘNG X ĐƯỜNG KÍNH: 300X70X25. HIỆU HAFELE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
2112214351-0653-112.012
供应商
hafele engineering asia ltd.
采购商
hafele vn llc
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7366other
金额
2367.75
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
(932.03.606)-KẸP KÍNH L TRÊN KHUNG 218X106X52 MM CHO CỬA KÍNH 10-12 MM, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU BAUMA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
271221tchcm2112e493
供应商
hafele engineering asia ltd.
采购商
hafele vn llc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1141other
金额
621.183
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
(931.84.819)-CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL 55, THÂN 275X62MM, CÓ CHỨC NĂNG GIỮ CỬA, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU HAFELE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
0911210010-0653-110.039
供应商
athmer ohg
采购商
hafele vn llc
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
159.6other
金额
2255.79
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
(950.05.345)-THANH CHẮN BỤI 1130X31X12 MM, NGĂN KHÍ LẠNH, GIÓ, BỤI, TIẾNG ỒN LẮP ÂM CỬA GỖ CÓ CHỐT, BẰNG NHÔM + SILICON, HIỆU HAFELE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
2112214351-0653-112.012
供应商
hafele engineering asia ltd
采购商
hafele vn llc
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7366other
金额
1657.45
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
(932.03.605)-KẸP KÍNH TRÊN KHUNG 166X52X51 MM CHO CỬA KÍNH 10-12 MM, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU BAUMA, HÀNG MỚI 100%