产品描述
TRỤC KHOAN TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG, DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG CNC, MODEL NO.1600-01, HÃNG SẢN XUẤT YASKAWA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP @
交易日期
2022/11/15
提单编号
122200022279723
供应商
isj vietnam co.ltd.
采购商
.inoue shoji
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
67.8
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
INVERTER BOX, MODEL CIMR-HFA20P7, USED FOR CNC MACHINES TO DRILL HOLES, 3-PHASE INPUT VOLTAGE 200-220V (FREQUENCY 50HZ), MANUFACTURER YASKAWA, USED GOODS.#&JP
交易日期
2022/11/15
提单编号
122200022279723
供应商
isj vietnam co.ltd.
采购商
.inoue shoji
出口港
——
进口港
saitama
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
13.7other
金额
67.8
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
HỘP BIẾN TẦN, MODEL CIMR-HFA20P7, DÙNG CHO MÁY CNC THỰC HIỆN VIỆC KHOAN LỖ, ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 3 PHA 200-220V (TẦN SỐ 50HZ), HÃNG SẢN XUẤT YASKAWA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP @
交易日期
2022/11/15
提单编号
122200022279723
供应商
isj vietnam co.ltd.
采购商
.inoue shoji
出口港
——
进口港
saitama
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
13.7other
金额
678.04
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC KHOAN TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG, DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG CNC, MODEL TU6A665, HÃNG SẢN XUẤT YASKAWA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP @
交易日期
2021/10/28
提单编号
775036463806
供应商
fcv s.a.s.
采购商
.inoue shoji
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
300
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHUNG ĐỠ KHUÔN KIỂM TRA BO MẠCH#&VN
交易日期
2021/08/20
提单编号
1,2210001467e+14
供应商
công ty tnhh isj việt nam
采购商
.inoue shoji
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5.5other
金额
——
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
SPINDLE FOR NC MACHINE: TRỤC KHOAN, BỘ PHẬN CỦA MÁY GIA CÔNG CNC, MODEL H512, HÃNG SẢN XUẤT WESTWIND, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP
交易日期
2021/02/16
提单编号
——
供应商
united export india
采购商
.inoue shoji
出口港
nhava sheva sea innsa1
进口港
kobe
供应区
India
采购区
Japan
重量
——
金额
971.6
HS编码
62044290
产品标签
ladies apron,sheet,dress,block printed,cotton hand