产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI ( INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL ), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
zimusea905664
供应商
the straits
采购商
vp
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
282934other
金额
116851.74
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (CANOLA MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019., MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
zimusea905664
供应商
the straits
采购商
vp
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
282934other
金额
116851.74
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (CANOLA MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019., MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
hdmumuna77337300
供应商
sun proteins
采购商
vp
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
437920other
金额
162906.24
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019., MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
hdmumuna77337300
供应商
sun proteins
采购商
vp
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
437920other
金额
162906.24
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019., MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
dolphins&doves pte
采购商
vp
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
238540other
金额
88483.5
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (INDIAN RAPESEED MEAL EXTRACTION), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019., MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
dolphins&doves pte
采购商
vp
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
238540other
金额
88483.5
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (INDIAN RAPESEED MEAL EXTRACTION), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019., MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
bse0235667a
供应商
graincorp operations ltd.
采购商
vp
出口港
odessa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
521273other
金额
197600
HS编码
23064110
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI ( CANOLA EXTRACTION MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019. MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
bse0235667a
供应商
graincorp operations ltd.
采购商
vp
出口港
odessa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
521273other
金额
197600
HS编码
23064110
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI ( CANOLA EXTRACTION MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019. MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
189bx07339
供应商
sun proteins
采购商
vp
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
473630other
金额
170269.99
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019., MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
189bx07339
供应商
sun proteins
采购商
vp
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
473630other
金额
170269.99
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019., MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
——
采购商
vp
出口港
mundra
进口港
cang cont spitc
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
453320other
金额
158888.66
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
——
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
——
采购商
vp
出口港
mundra
进口港
cang cont spitc
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
453320other
金额
158888.66
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
——
交易日期
2021/12/04
提单编号
eglv300100079937
供应商
al ghurair resources oils proteins llc
采购商
vp
出口港
jebel ali
进口港
cang cont spitc
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
510840other
金额
207911.88
HS编码
23064110
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (CANOLA MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019. MỚI 100%
交易日期
2021/12/04
提单编号
eglv300100079937
供应商
al ghurair resources oils proteins llc
采购商
vp
出口港
jebel ali
进口港
cang cont spitc
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
510840other
金额
207911.88
HS编码
23064110
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
KHÔ DẦU HẠT CẢI (CANOLA MEAL), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019. MỚI 100%