产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN EAMC-09, KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG. CỠ HẠT (D97) < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG > 90% TN SỐ: 08.12.21.01.01/BĐ-ĐA NGÀY 09/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017396981
供应商
eamc
采购商
hainan jinhai pulp paper co
出口港
cang cua lo ng an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
3650other
金额
87235
HS编码
2517410030
产品标签
——
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG CỤC (LOẠI 2), KÍCH THƯỚC (100 - 400) MM. 91% <ĐỘ TRẮNG< 93,5% TN SỐ: 242/EAMC-GL, NGÀY 13/12/2021. ĐÃ QUA GIA CÔNG TUYỂN RỬA. MỎ PHÁ CÁNG, CHÂU LỘC, QH,DNTN LONG ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017331486
供应商
eamc
采购商
pt.han young indonesia
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
51other
金额
3575
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ ACID STEARIC, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ HIỆU EAMC-05 , KÍCH THƯỚC <0,125 MM, ĐỘ TRẮNG > 90%. 06.12.21.01.05/BĐ-ĐA NGÀY 07/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017234523
供应商
eamc
采购商
xingtai mingzheng trading co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
137750other
金额
10312.5
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN, KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC. ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG. MÃ HIỆU EAMC-03. ĐỘ TRẮNG > 90%, KÍCH THƯỚC < 0,125 MM. TN SỐ: 06.12.21.01.03/BĐ-ĐA. NGÀY 07/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017320086
供应商
eamc
采购商
fujian pengxiang industrial co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
280500other
金额
16100
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN EAMC-09, KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG. CỠ HẠT (D97) < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG > 90% TN SỐ: 08.12.21.01.01/BĐ-ĐA NGÀY 09/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017430997
供应商
eamc
采购商
ss chemicals
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
336.6other
金额
17304
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACO3 SIÊU MỊN EAMC-05 (PMI-04), KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, KÍCH THƯỚC: <0,125MM; ĐỘ TRẮNG> 90%. TN SỐ: 08.12.21.01.04/BĐ-ĐA NGÀY 09/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017331486
供应商
eamc
采购商
pt.han young indonesia
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
3575
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ ACID STEARIC, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ HIỆU EAMC-05 , KÍCH THƯỚC <0,125 MM, ĐỘ TRẮNG > 90%. 06.12.21.01.05/BĐ-ĐA NGÀY 07/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017077116
供应商
eamc
采购商
asian granito india ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
275other
金额
21330
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ HIỆU EAMC-14, KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG > 90% SỐ TN 30.11.2021.01.02/BĐ-ĐA NGÀY 01/12/2021).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017554106
供应商
eamc
采购商
hainan jinhai pulp paper co
出口港
cang nghi son t hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
3650other
金额
87235
HS编码
2517410030
产品标签
——
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG CỤC (LOẠI 2), KÍCH THƯỚC (100 - 400) MM. ĐỘ TRẮNG 91,50 %, HÀM LƯỢNG CACO3: 97,80% ĐÃ QUA SƠ CHẾ TUYỂN RỬA. MỎ PHÁ CÁNG, CHÂU LỘC, QH,DNTN LONG ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017234523
供应商
eamc
采购商
xingtai mingzheng trading co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137750other
金额
10312.5
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN, KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC. ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG. MÃ HIỆU EAMC-03. ĐỘ TRẮNG > 90%, KÍCH THƯỚC < 0,125 MM. TN SỐ: 06.12.21.01.03/BĐ-ĐA. NGÀY 07/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017202447
供应商
eamc
采购商
hainan jinhai pulp paper co
出口港
cang nghi son t hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
3650other
金额
87235
HS编码
2517410030
产品标签
——
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG CỤC (LOẠI 2), KÍCH THƯỚC (100 - 400) MM. ĐỘ TRẮNG: 91,20%. HÀM LƯỢNG CACO3: 97,50% ĐÃ QUA SƠ CHẾ TUYỂN RỬA. MỎ PHÁ CÁNG, CHÂU LỘC, QH,DNTN LONG ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017396981
供应商
eamc
采购商
hainan jinhai pulp paper co
出口港
cang cua lo ng an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
3650other
金额
87235
HS编码
2517410030
产品标签
——
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG CỤC (LOẠI 2), KÍCH THƯỚC (100 - 400) MM. 91% <ĐỘ TRẮNG< 93,5% TN SỐ: 242/EAMC-GL, NGÀY 13/12/2021. ĐÃ QUA GIA CÔNG TUYỂN RỬA. MỎ PHÁ CÁNG, CHÂU LỘC, QH,DNTN LONG ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017202447
供应商
eamc
采购商
hainan jinhai pulp paper co
出口港
cang nghi son t hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
3650other
金额
87235
HS编码
2517410030
产品标签
——
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG CỤC (LOẠI 2), KÍCH THƯỚC (100 - 400) MM. ĐỘ TRẮNG: 91,20%. HÀM LƯỢNG CACO3: 97,50% ĐÃ QUA SƠ CHẾ TUYỂN RỬA. MỎ PHÁ CÁNG, CHÂU LỘC, QH,DNTN LONG ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017554106
供应商
eamc
采购商
hainan jinhai pulp paper co
出口港
cang nghi son t hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
3650other
金额
87235
HS编码
2517410030
产品标签
——
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG CỤC (LOẠI 2), KÍCH THƯỚC (100 - 400) MM. ĐỘ TRẮNG 91,50 %, HÀM LƯỢNG CACO3: 97,80% ĐÃ QUA SƠ CHẾ TUYỂN RỬA. MỎ PHÁ CÁNG, CHÂU LỘC, QH,DNTN LONG ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017430997
供应商
eamc
采购商
ss chemicals
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
336.6other
金额
17304
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACO3 SIÊU MỊN EAMC-05 (PMI-04), KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, KÍCH THƯỚC: <0,125MM; ĐỘ TRẮNG> 90%. TN SỐ: 08.12.21.01.04/BĐ-ĐA NGÀY 09/12/2021#&VN