【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
symtake chemical co.ltd.
活跃值86
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-19
地址: 19f.-2, no.530, yingcai rd., west district, taichung city 403, taiwan (r.o.c.)
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-19 共计310 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是symtake chemical co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
72
66176.68
540211 2025
2
42
56944
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/19
提单编号
oneyricf19629300
供应商
arlanxeo singapore pte ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
12493, vancouver, bc
进口港
3002, tacoma, wa
供应区
Canada
采购区
United States
重量
28472kg
金额
569440
HS编码
611241
产品标签
synthetic rubber
产品描述
SYNTHETIC RUBBER SYNTHETIC RUBBER
交易日期
2024/12/20
提单编号
7740828
供应商
arkema peroxides india pvt.ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
ennore
进口港
kaohsiung
供应区
India
采购区
Taiwan
重量
——
金额
2458522.84
HS编码
29096000
产品标签
trim,butyl,ethyl cyclohexane,perox,peroxy
产品描述
LUPEROX 231XL 40 A ( 1,1-DI-(ERT BUTYL PEROXY-3,3,5-TRIMETHYL CYCLOHEXANE ) ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
7740032
供应商
arkema peroxides india pvt.ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
ennore
进口港
kaohsiung
供应区
India
采购区
Taiwan
重量
——
金额
2458522.84
HS编码
29096000
产品标签
trim,butyl,ethyl cyclohexane,perox,peroxy
产品描述
LUPEROX 231XL 40 A ( 1,1-DI-(ERT BUTYL PEROXY-3,3,5-TRIMETHYL CYCLOHEXANE ) ...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
306952606500
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu alp
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
58000
HS编码
40025910
产品标签
acrylonitrile-butadiene rubber
产品描述
Cao su tổng hợp - HNBR Therban 3446, dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su.#&US ...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
306952980630
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
cty cao su dong nai
进口港
knq icd tan cang long binh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128651.84035
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuận SVR 3L(dạng bành đã sơ chế), Natural Rubber SVR 3L#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
306952606500
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu alp
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
29000
HS编码
40025910
产品标签
acrylonitrile-butadiene rubber
产品描述
Cao su tổng hợp - HNBR Therban 3629, dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su.#&US ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
6747431
供应商
arkema peroxides india pvt.ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
ennore
进口港
kaohsiung
供应区
India
采购区
Taiwan
重量
——
金额
2440000
HS编码
29096000
产品标签
trim,butyl,ethyl cyclohexane,perox,peroxy
产品描述
LUPEROX 231XL40 A ( 1,1-DI-(TERT-BUTYL PEROXY-3,3,5-TRIMETHYL CYCLOHEXANE ) ...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
306880158930
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu alp
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
58000
HS编码
40025910
产品标签
acrylonitrile-butadiene rubber
产品描述
Cao su tổng hợp - HNBR Therban 3629, dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su.#&US ...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
306880229260
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu alp
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
taichung
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
58000
HS编码
40025910
产品标签
acrylonitrile-butadiene rubber
产品描述
Cao su tổng hợp - HNBR Therban 3446, dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su.#&US ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
6413997
供应商
lanxess india pvt.ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
bombay air
进口港
taiyuan
供应区
India
采购区
Taiwan(china)
重量
——
金额
772720.21
HS编码
38121000
产品标签
methyl,zmmb,mercaptobenzimidazole,rubber chemicals,zinc,vulkan
产品描述
RUBBER CHEMICALS : VULKANOX ZMB2/C-5 (ZINC-4-AND 5-METHYL-2-MERCAPTOBENZIMIDAZOLE) ZMMBI ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859887960
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
cty cao su dong nai
进口港
knq icd tan cang long binh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134650.24675
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuận SVR 3L(dạng bành đã sơ chế), Natural Rubber SVR 3L#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/19
提单编号
5067635
供应商
arkema peroxides india pvt.ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
ennore
进口港
kaohsiung
供应区
India
采购区
Taiwan
重量
——
金额
2621954.4
HS编码
29096000
产品标签
butyl,perox
产品描述
LUPEROX 231XL 40 A ( 1,1-DI-(TERT-BUTYL
交易日期
2024/10/17
提单编号
oneyricehd515500
供应商
arlanxeo singapore pte ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
vancouver, wa
进口港
seattle, wa
供应区
Other
采购区
United States
重量
20363kg
金额
407260
HS编码
400231
产品标签
count,butyl,b12,synthetic rubber
产品描述
SYNTHETIC RUBBER X_BUTYL CB1240 COUNTRY SH>
交易日期
2024/10/12
提单编号
oneyricehj933600
供应商
arlanxeo singapore pte ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
vancouver, wa
进口港
tacoma, wa
供应区
Other
采购区
United States
重量
20342kg
金额
406840
HS编码
400231
产品标签
butyl,synthetic rubber,bb
产品描述
SYNTHETIC RUBBER X_BUTYL BBX2
交易日期
2024/10/12
提单编号
oneyricehj933600
供应商
arlanxeo singapore pte ltd.
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
vancouver, wa
进口港
tacoma, wa
供应区
Other
采购区
United States
重量
20347kg
金额
406940
HS编码
400231
产品标签
butyl,synthetic rubber,bb
产品描述
SYNTHETIC RUBBER X_BUTYL BBX2
+ 查阅全部
采供产品
natural rubber
40
32.52%
>
synthetic rubber
37
30.08%
>
butyl
27
21.95%
>
perox
11
8.94%
>
b12
9
7.32%
>
box
8
6.5%
>
keltan
8
6.5%
>
peroxy
8
6.5%
>
bb
7
5.69%
>
acrylonitrile-butadiene rubber
6
4.88%
>
vulkan
6
4.88%
>
canada
5
4.07%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
40012290
40
32.52%
>
29096000
11
8.94%
>
400239
11
8.94%
>
400231
9
7.32%
>
400291
8
6.5%
>
+ 查阅全部
贸易区域
india
77
24.92%
>
vietnam
68
22.01%
>
canada
64
20.71%
>
costa rica
21
6.8%
>
other
18
5.83%
>
+ 查阅全部
港口统计
seattle wa
48
15.53%
>
tacoma wa
36
11.65%
>
taichung
21
6.8%
>
seattle, wa
13
4.21%
>
taipei
12
3.88%
>
+ 查阅全部
symtake chemical co.ltd.是一家
中国台湾采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-19,symtake chemical co.ltd.共有310笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从symtake chemical co.ltd.的310笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出symtake chemical co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。