以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-17共计262笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是san yuh dar trade co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20245034574.560
2025144025.520
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/17
提单编号
307142982221
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5115.825
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu đen dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(7.5x30x1.5CM) đã gia công chế biến bóc phẳng một mặt, ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
307143219411
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2332.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng sữa dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(6x40x1.2CM) đã gia công chế biến mài phẳng một m...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
307143219411
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6274.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng muối dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(5x40x1.2CM) đã gia công chế biến răng lược một ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307101468830
供应商
công ty tnhh qss global
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
8642.9997864
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã gia công thành sp hoàn chỉnh dùng để lát lề đường , dạng tấm QC:(300*600, dày30 mm), hàng mới100%,mỏ đá công ty Bảo Thắ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088455830
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng muối dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(5x40x1.2CM) đã gia công chế biến răng lược một ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088455830
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2390.4
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng sữa dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(5x40x1.2CM) đã gia công chế biến băm một mặt, mỏ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088455830
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng sữa dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(6x40x1.8CM) đã gia công chế biến mài một mặt, mỏ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088480550
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2309.58
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng muối dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(15x80x2CM) đã gia công chế biến răng lược một m...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088455830
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4193.28
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng sữa dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(15x80x2CM) đã gia công chế biến băm một mặt, mỏ ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088480550
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng muối dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(5x40x1.2CM) đã gia công chế biến răng lược một ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088480550
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2566.08
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng sữa dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(6x40x1.2CM) đã gia công chế biến mài một mặt, mỏ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088480550
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3041.28
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng sữa dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(6x40x1.8CM) đã gia công chế biến mài một mặt, mỏ...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
307059581310
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5662.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu vàng dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(7.5x30x1.5CM) đã gia công chế biến bóc phẳng một mặt,...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
307059581310
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5248.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu trắng sữa dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(5x20x1.5CM) đã gia công chế biến bóc phẳng một m...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974309040
供应商
công ty tnhh ht đại phú
采购商
san yuh dar trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10231.65
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa màu đen dạng tấm(có bề mặt phẳng và nhẵn) K.T(7.5x30x1.5CM) đã gia công chế biến bóc phẳng một mặt, ...
展开
san yuh dar trade co.ltd.是一家中国台湾采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-17,san yuh dar trade co.ltd.共有262笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从san yuh dar trade co.ltd.的262笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出san yuh dar trade co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。