以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-19共计327笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ima i s.l.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/19
提单编号
——
供应商
monde m y san corp.
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Japan
重量
5839kg
金额
19327.8
HS编码
19059090
产品标签
biscuits
产品描述
ASSORTED BISCUITS
交易日期
2024/10/26
提单编号
306853115240
供应商
công ty cổ phần hàng tiêu dùng ma san
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
253582.56
HS编码
21039012
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
03NM00614: Nước mắm Nam Ngư XK Nhật 18chai x 750ml (Nam-Ngu Fish Sauce 750ml/bottle,18 bottles/carton), mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854171060
供应商
công ty cổ phần thương mại minh khai
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
20022.51636
HS编码
22021090
产品标签
water
产品描述
Nước uống tăng lực 330ml hiệu Number One (24 chai/thùng, 2550 thùng) tem địa chỉ mới, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854171060
供应商
công ty cổ phần thương mại minh khai
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1126.500102
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước uống trà xanh không độ vị chanh 455ml hiệu Number One (24 chai/thùng, 150 thùng), mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306852398660
供应商
công ty cổ phần hàng tiêu dùng ma san
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
28175.84
HS编码
21039012
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
03NM00614: Nước mắm Nam Ngư XK Nhật 18chai x 750ml (Nam-Ngu Fish Sauce 750ml/bottle,18 bottles/carton), mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/22
提单编号
306842305140
供应商
công ty cổ phần thương mại minh khai
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
3982.15
HS编码
22030099
产品标签
beer
产品描述
Bia Hà Nội chai Premium dung tích 330ml, nồng độ cồn 5% (quy cách: 24 chai/thùng), hạn sd 11/10/2025, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/22
提单编号
306842305140
供应商
công ty cổ phần thương mại minh khai
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
6.6
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
Bánh quy Tràng An vị sầu riêng ko có ca cao 290g/hộp, hàng FOC ko thanh toán, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/22
提单编号
306842305140
供应商
công ty cổ phần thương mại minh khai
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5.4
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh quế Saturn hiệu Tràng An 330g/hộp x 3 hộp,hàng FOC ko thanh toán, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/22
提单编号
306842305140
供应商
công ty cổ phần thương mại minh khai
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5.4
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh xốp mềm Belgi Tràng An 276g/hộp x3 hộp, hàng FOC ko thanh toán, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838802230
供应商
cty tnhh chế biến lương thực thực phẩm thương mại châu giang
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1415.5
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
SDX112CGFood-0#&Sữa đậu xanh(Green Bean Milk) nhãn hiệu Cgfood,325ml Alu Slim Can, Shrink Can, 24 Cans/Carton,hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838802230
供应商
cty tnhh chế biến lương thực thực phẩm thương mại châu giang
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1541.25
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
M112CGFood-0#&Nước Me(Tamarind Juice Drink) nhãn hiệu Cgfood,330ml Alu short Can, Shrink Can, 24 Cans/Carton,hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838802230
供应商
cty tnhh chế biến lương thực thực phẩm thương mại châu giang
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
650.75
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
CD112CGFood-0#&Nước chanh dâynhãn hiệu CG Food(Passion Juice),330ml Alu short Can, Shrink Can, 24 Cans/Carton,hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838802230
供应商
cty tnhh chế biến lương thực thực phẩm thương mại châu giang
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
806.010016
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
M112CGfood-1#&Nước ép mía nhãn hiệu Cgfood(Sugarcane Juice),330ml Alu short Can, Shrink Can, 24 Cans/Carton,hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838802230
供应商
cty tnhh chế biến lương thực thực phẩm thương mại châu giang
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1548
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
O112CGFood-0#&Nước ép ổi(Guava Juice) nhãn hiệu Cgfood,330ml Alu short Can, Shrink Can, 24 Cans/Carton,hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838802230
供应商
cty tnhh chế biến lương thực thực phẩm thương mại châu giang
采购商
ima i s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4723.5
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
NDT112CGFood-0#&Nước dừa có cơm dừa(Coconut water with pulp) nhãn hiệu Cgfood,325ml Alu Slim Can, Shrink Can, 24 Cans/Carton,hàng mới 100%#&VN
ima i s.l.是一家中国台湾采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-19,ima i s.l.共有327笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ima i s.l.的327笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ima i s.l.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。