产品描述
BASKETWORK, WICKERWORK AND OTHER ARTICLES, MADE DIRECTLY TO SHAPE FROM VEGETABLE PLAITING MATERIALS OR FROM G
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
chairworks ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
England
重量
——
金额
——
HS编码
94032080
产品标签
er metal,furniture
产品描述
OTHER METAL FURNITURE
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
780.36
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
BỘ 2 GIỎ GÓC CẦU THANG CHỮ NHẬT LÀM BẰNG TRE, KÍCH THƯỚC 40/21*22*H17/35; 38/18*20*H16/33, LOẠI GW120, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%,#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2568
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
BỘ 2 THÙNG GIẶT VUÔNG LÀM BẰNG TRE, KÍCH THƯỚC 38*38*H65; 24*34*H62, LOẠI GW28 VÀ XÔ RÁC VUÔNG LÀM BẰNG TRE, KÍCH THƯỚC 33/25*33/25*H30, LOẠI GW19, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1517.1
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ TRÒN LÀM BẰNG CÓI, KÍCH THƯỚC D35*H33/40, LOẠI RC1, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3386.88
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
BỘ 8 GIỎ CHỮ NHẬT LÀM BẰNG CÓI, KÍCH THƯỚC 45*33*H22;42*30.5*H21;39*28*H20;36*25.5*H19;33*23*H18;30*20.5*H17;27*18*H15;24*16*H14, LOẠI MCRI VÀ MCR3, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2089.6
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ TRÒN LÀM BẰNG CÓI, KÍCH THƯỚC D38*H20/34, LOẠI Z1/CL, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3771
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ TRÒN LÀM BẰNG CÓI, KÍCH THƯỚC D35*H33/40, LOẠI FF1, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4499
HS编码
46021290
产品标签
network
产品描述
BỘ 3 THÙNG GIẶT TRÒN LÀM BẰNG MÂY, KÍCH THƯỚC D42*H65; D39.5*H62.5; D37*H60, LOẠI KA1 VÀ XÔ RÁC TRÒN LÀM BẰNG MÂY, KÍCH THƯỚC D24*H38, LOẠI KA19, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1447.2
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
XE ĐẨY OVAL LÀM BẰNG BÈO, KÍCH THƯỚC 45*35*H55/80, LOẠI WH16, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2414.3
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
BỘ 3 THÙNG GIẶT TRÒN LÀM BẰNG CÓI, KÍCH THƯỚC D40*H56; D36*H52; D32*H48, LOẠI SP2, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1351.2
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
BỘ 2 THÙNG GIẶT VUÔNG LÀM BẰNG TRE, KÍCH THƯỚC 38*38*H44; 34*34*H41, LOẠI GW28/HL, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
tuan minh international export import development company limited
采购商
chairworks ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2414.3
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
BỘ 3 THÙNG GIẶT TRÒN LÀM BẰNG CÓI, KÍCH THƯỚC D40*H56; D36*H52; D32*H48, LOẠI SP1, HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ QUA XỬ LÝ, MỚI 100%, #&VN