供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
6900
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 25 -WALNUT (BLACK) kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864676920
供应商
công ty tnhh công nghệ gỗ hoàng anh phát
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
9964.8
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
CHAIR 39 (NA-Brown/480) (RU) ;GHẾ LÀM BẰNG GỖ GÕ CAO SU MUA TRONG NƯỚC #&VN
交易日期
2024/10/15
提单编号
306822010850
供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3450
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 25 -WALNUT (BLACK) kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/15
提单编号
306822010850
供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3450
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 25 - NATURAL (BLACK), kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306795795260
供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3450
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 25 - ENTIC (BLACK), kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306795795260
供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3450
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 24 - ENTIC (BLACK), kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758000860
供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3450
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 25 -WALNUT (BLACK), kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758000860
供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3450
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 25 - NATURAL (BLACK), kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306742619060
供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4646
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 24 - NATURAL (BLACK), kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306742619060
供应商
công ty tnhh một thành viên quang du.
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2254
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế bằng gỗ cao su và ván MDF mua trong nước - CHAIR 24 -WALNUT (BLACK), kích thước (430x400x750) mm, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306715223860
供应商
công ty tnhh công nghệ gỗ hoàng anh phát
采购商
golden chair
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
9466.56
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
CHAIR 39 (NA-Brown/456) (RU) ;GHẾ LÀM BẰNG GỖ GÕ CAO SU MUA TRONG NƯỚC #&VN
交易日期
2024/08/07
提单编号
122400030436891
供应商
quang du one member company limited.
采购商
golden chair
出口港
cat lai
进口港
inchon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2300
HS编码
94016100
产品标签
——
产品描述
Chair made of rubber wood and MDF board purchased domestically - CABIN CHAIR ENTIC (BLACK), size (510*420*840) mm, unbranded product. 100% new product#&VN
交易日期
2024/08/07
提单编号
122400030436891
供应商
quang du one member company limited.
采购商
golden chair
出口港
cat lai
进口港
inchon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2300
HS编码
94016100
产品标签
——
产品描述
Chair made of rubber wood and MDF board purchased domestically - CABIN CHAIR NATURAL (BLACK), size (440*450*780) mm, unbranded product. 100% new product#&VN
交易日期
2024/07/16
提单编号
122400029655219
供应商
quang du one member company limited.
采购商
golden chair
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8586
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Chair made of rubber wood and MDF board purchased domestically - CHAIR 38 NATURAL (COFFEE), size (450 x 470 x 820) mm, unbranded product. 100% new product#&VN
交易日期
2024/05/31
提单编号
122400028164697
供应商
hoang anh phat wood tech co.ltd.
采购商
golden chair
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
9881.76
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
CHAIR 39 (NA-BROWN/476) (RU) ;CHAIRS MADE OF RUBBER WOOD BOUGHT DOMESTICALLY #&VN
golden chair是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,golden chair共有199笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。