供应商
công ty tnhh fujikura electronics việt nam
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
37.488
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CONCENTRICITY MEASURING TOOL (CHECKS THE ACCURACY OF THE DRILL SHAFT BEFORE DRILLING HOLES) - SPINDLE RUNOUT INDICATOR / OPTECH -RI-E, S/N: 121014. EXPORTED ACCORDING TO ITEM 1, DECLARATION 105564306521/G12 DATED JUNE 6, JULY 2023.#&JP
交易日期
2023/07/11
提单编号
122300022891232
供应商
công ty tnhh fujikura electronics việt nam
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
6.888
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DRILL DEPTH GAUGE (PART OF THE DIGITAL RING BACK GAUGE) - DIGITAL RING DEPTH MEASURING DEVICE. EXPORT ACCORDING TO SECTION 10 OF THE APPENDIX TO DECLARATION 14/NK/DT-KCX/LB DATED 10/01/2007#&JP
交易日期
2023/07/11
提单编号
122300022891232
供应商
công ty tnhh fujikura electronics việt nam
采购商
uniontools inc.
供应商
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
1500
HS编码
84669200
产品标签
——
产品描述
CHUCK ATTACHMENT S/N : FC154, FC285, FC287 , EXPORT 3 PIECES ACCORDING TO ITEM NUMBER 26 OF THE ENTRY DECLARATION NUMBER: 108/98/KCX-NDT (3/4/1998)#&JP
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1359
金额
12806.86
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
PHẾ LIỆU THÉP HỢP KIM (MŨI CẮT) - ROUTER BIT (PHẾ LIỆU THẢI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT VÀ NẲM TRONG TỈ LỆ HAO HỤT ĐỊNH MỨC - TỪ NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU NƯỚC NGOÀI)#&JP @
交易日期
2023/03/31
提单编号
122300020191513
供应商
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
12806.86
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
ALLOY STEEL SCRAP (CUTTING TIP) - ROUTER BIT (SCRAPE DISCHARGED IN THE PRODUCTION PROCESS AND WITHIN THE RATED LOSS RATE - FROM IMPORTED FOREIGN MATERIALS)#&JP
交易日期
2023/03/31
提单编号
122300020191513
供应商
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
116.46
HS编码
39153090
产品标签
pvc
产品描述
PLASTIC SCRAP (PLASTIC BOX) - PLASTIC BOX (SMALL) (88 X 54X 10 MM) (SCRAPE DISCHARGED IN THE PRODUCTION PROCESS AND WITHIN THE RATED LOSS RATE - FROM IMPORTED RAW MATERIALS)# &JP
交易日期
2023/03/31
提单编号
122300020191513
供应商
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
130.84
HS编码
39153090
产品标签
pvc
产品描述
PLASTIC SCRAP (PLASTIC BOX) - PLASTIC BOX (BIG) (122 X 58X 58 MM) (SCRAP IS DISCHARGED DURING THE PRODUCTION PROCESS AND IS WITHIN THE RATED LOSS RATE - FROM IMPORTED RAW MATERIALS)# &JP
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1359
金额
116.46
HS编码
39153090
产品标签
pvc
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA (HỘP NHỰA) - PLASTIC BOX (SMALL) (88 X 54X 10 MM) (PHẾ LIỆU THẢI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT VÀ NẲM TRONG TỈ LỆ HAO HỤT ĐỊNH MỨC - TỪ NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU NƯỚC NGOÀI)#&JP @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1359
金额
130.84
HS编码
39153090
产品标签
pvc
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA (HỘP NHỰA) - PLASTIC BOX (BIG) (122 X 58X 58 MM) (PHẾ LIỆU THẢI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT VÀ NẲM TRONG TỈ LỆ HAO HỤT ĐỊNH MỨC - TỪ NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU NƯỚC NGOÀI)#&JP @
交易日期
2023/03/02
提单编号
122300019400253
供应商
meiko electronics vietnam co.ltd.
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
122kg
金额
2196
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
SCRAP OF STAINLESS STEEL (ABRADED CUTTING TIP, DIAMETER 1.7 MM, OBTAINED FROM CUTTING BITS USED FOR CIRCUIT-BREAKERS)#&EN
交易日期
2023/03/02
提单编号
——
供应商
meiko electronics vietnam co.ltd.
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
182
金额
2196
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
PHẾ LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (MŨI CẮT ĐÃ BỊ MÀI MÒN, ĐƯỜNG KÍNH 1.7 MM,THU ĐƯỢC TỪ MŨI CẮT DÙNG CHO MÁY CẮT BẢN MẠCH)#&VN @
交易日期
2023/03/02
提单编号
122300019400253
供应商
meiko electronics vietnam co.ltd.
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
44kg
金额
792
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
STAINLESS STEEL SCRAP (ABRADED CUTTING TIP, DIAMETER 2.0 MM, OBTAINED FROM CUTTING BITS USED FOR CIRCUIT-BREAKERS)#&EN
交易日期
2023/03/02
提单编号
——
供应商
meiko electronics vietnam co.ltd.
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
182
金额
792
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
PHẾ LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (MŨI CẮT ĐÃ BỊ MÀI MÒN, ĐƯỜNG KÍNH 2.0 MM,THU ĐƯỢC TỪ MŨI CẮT DÙNG CHO MÁY CẮT BẢN MẠCH)#&VN @
交易日期
2023/02/13
提单编号
——
供应商
meiko electronics vietnam co.ltd.
采购商
uniontools inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
187
金额
3042
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
PHẾ LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (THU ĐƯỢC TỪ MŨI CẮT DÙNG CHO MÁY CẮT BẢN MẠCH)#&VN @