HS编码
85176990
产品标签
m200,communication equipment,bran,expansion unit
产品描述
COMMUNICATION EQUIPMENT- EM200 BRANCH EXPANSION UNIT NON-GSA SR.NO.-14TG02286243. PART NO. 700476401
交易日期
2024/03/20
提单编号
8324444
供应商
avaya india pvt.ltd.
采购商
avaya korea
出口港
sahar air
进口港
seoul
供应区
India
采购区
Korea
重量
——
金额
14009.29
HS编码
85176990
产品标签
m200,g5,communication equipment,bran,expansion unit
产品描述
COMMUNICATION EQUIPMENT-EM200 BRANCH EXPANSION UNIT NON-GSA SR.NO.-14TG50588408PART NO. 700476401
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
g e vietnam logistics co
采购商
avaya korea
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
252.56
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THÂN MÁY CỦA THIẾT BỊ HỘI NGHỊ TRUYỀN HÌNH SCOPIAXT5000(KHÔNG KÈM PHỤ KIỆN, CHƯA TÍCH HỢP PHẦN MỀM), SỐ PART: 43211-00007, NSX AVAYA, HÀNG MỚI 100%(KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MÃ HÓA,KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ)