HS编码
63051040
产品标签
king bag,sac,food grade,ice,rams,seal,sct,heme
产品描述
FOOD GRADE DW SACKING BAG 105 CMS X 70 CMS - 740 GRAMS (DTLS. AS PER INVOICE)(UNDER ROSCTL SCHEME) (E-SEAL)
交易日期
2023/03/11
提单编号
——
供应商
birla corp ltd.
采购商
scv
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49700.672
HS编码
63051040
产品标签
king bag,sac,food grade,ice,rams,seal,sct,heme
产品描述
FOOD GRADE DW SACKING BAG 105 CMS X 70 CMS - 740 GRAMS(DTLS. AS PER INVOICE)UNDER ROSCTL SCHEME (E-SEAL
交易日期
2021/12/29
提单编号
112100017880000
供应商
cong ty tnhh bao bi tri wall vina
采购商
scv
出口港
cong ty thhh bao bi tri wall vina
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
48other
金额
288.503
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFCCTN#&THÙNG CARTON 1D-QEHB S (2.12) BLACK, KÍCH THƯỚC 270*270*250MM
交易日期
2021/12/29
提单编号
112100017880000
供应商
cong ty tnhh hoshi viet
采购商
scv
出口港
cong ty tnhh hoshi viet
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
72other
金额
39.6
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỂ BẢNG BIỂU THỊ MÁY 250X300 MM, CHẤT LIỆU INOX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
112100017880000
供应商
cong ty tnhh hoshi viet
采购商
scv
出口港
cong ty tnhh hoshi viet
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
72other
金额
103.401
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỂ DỤNG CỤ 330X290X360 MM, CHẤT LIỆU BẰNG INOX#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh super coffeemix viet nam
采购商
scv
出口港
cong ty tnhh super coffeemix vietna
进口港
cong ty tnhh super coffeemix vietna
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
62433.66other
金额
10945.88
HS编码
17029019
产品标签
artificial honey
产品描述
RM04003-ĐƯỜNG MALTODEXTRIN DE10-15 DẠNG BỘT, NL DÙNG ĐỂ SX CÀ PHÊ,THAY ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK: 104056723850/E31 NGÀY 01/06/2021,C/O: E217008061603536 NGÀY 24/05/2021
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
scv
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai hn
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1392.63other
金额
211.5
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFCCTN#&THÙNG CARTON 2DS-PPFW(TA) BLACK, KÍCH THƯỚC 370*370*200MM. BAO GỒM THÙNG VÀ TẤM NGĂN. THÙNG LOẠI K250/S115/K175, SÓNG A. TẤM NGĂN LOẠI C175/S115/C175, SÓNG B.
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
scv
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai hn
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1392.63other
金额
126.6
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFCCTN#&THÙNG CARTON 1.5C-2V BLACK, KÍCH THƯỚC 320*320*220MM. BAO GỒM THÙNG VÀ TẤM NGĂN. THÙNG LOẠI K250/S115/K175, SÓNG A. TẤM NGĂN LOẠI C175/S115/C175, SÓNG B.
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
scv
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai hn
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1392.63other
金额
149.6
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFCCTN#&THÙNG CARTON EM-1.5DS-QEHE BLACK, KÍCH THƯỚC 393*393*310MM. BAO GỒM THÙNG VÀ TẤM NGĂN. THÙNG LOẠI K250/S115/K175, SÓNG A. TẤM NGĂN LOẠI C175/S115/C175, SÓNG B.
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh super coffeemix viet nam
采购商
scv
出口港
cong ty tnhh super coffeemix vietna
进口港
cong ty tnhh super coffeemix vietna
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
62433.66other
金额
10945.88
HS编码
17029019
产品标签
artificial honey
产品描述
RM04003-ĐƯỜNG MALTODEXTRIN DE10-15 DẠNG BỘT, NL DÙNG ĐỂ SX CÀ PHÊ,THAY ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK: 104056723850/E31 NGÀY 01/06/2021,C/O: E217008061603536 NGÀY 24/05/2021
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
scv
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai hn
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1392.63other
金额
343.2
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFCCTN#&THÙNG CARTON EM-CAES0.5F BLACK, KÍCH THƯỚC 260*260*250MM. BAO GỒM THÙNG VÀ TẤM NGĂN. THÙNG LOẠI K250/S115/K175, SÓNG A. TẤM NGĂN LOẠI C175/S115/C175, SÓNG B.
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
scv
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai hn
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1392.63other
金额
433.2
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFCCTN#&THÙNG CARTON EM-1.5C-QEHE BLACK, KÍCH THƯỚC 295*295*260MM. BAO GỒM THÙNG VÀ TẤM NGĂN. THÙNG LOẠI K250/S115/K175, SÓNG A. TẤM NGĂN LOẠI C175/S115/C175, SÓNG B.
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
scv
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai hn
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1392.63other
金额
365
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFCCTN#&THÙNG CARTON EM-1.5DS-QEHBE BLACK, KÍCH THƯỚC 295*295*255MM. BAO GỒM THÙNG VÀ TẤM NGĂN. THÙNG LOẠI K250/S115/K175, SÓNG A. TẤM NGĂN LOẠI C175/S115/C175, SÓNG B.
交易日期
2021/12/17
提单编号
112100000000000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
scv
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai hn
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1066.87other
金额
114.9
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFACTN#&THÙNG CARTON CARTON BOX S4CFB10M(H)-P, KÍCH THƯỚC 385*195*225MM. BAO GỒM THÙNG VÀ TẤM NGĂN. THÙNG LOẠI K250/S115/K175, SÓNG A. TẤM NGĂN LOẠI C175/S115/C175, SÓNG B.
交易日期
2021/12/17
提单编号
112100000000000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
scv
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai hn
进口港
shikoku cable vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1066.87other
金额
42.6
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CFACTN#&THÙNG CARTON CARTON BOX S4CFB15M(H)-P, KÍCH THƯỚC 401*203*245MM. BAO GỒM THÙNG VÀ TẤM NGĂN. THÙNG LOẠI K250/S115/K175, SÓNG A. TẤM NGĂN LOẠI C175/S115/C175, SÓNG B.