产品描述
CONNECTING PIPE, STEEL, SIZE 9*25MM, 65KG/BAG, PART OF THE CUTTING WIRE, HAS THE FUNCTION OF CONNECTING THE CUTTING WIRE ENDS OF THE STONE CUTTING MACHINE, MANUFACTURER: MAMTA ENTERPRISES. 100% NEW
交易日期
2023/11/14
提单编号
161023oneydeld29330500
供应商
mamta enterprises
采购商
le thi thuy
出口港
mundra
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
980
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SILVER LOCK, MADE OF 8*6 MM STEEL, 60KG/BAG, HAS THE FUNCTION OF CRIMPING IN THE CUTTING WIRE, HAS THE FUNCTION OF HOLDING AND CONTROLLING THE MOVEMENT OF THE SPRING, MANUFACTURER: MAMTA ENTERPRISES. 100% NEW
交易日期
2023/11/14
提单编号
161023oneydeld29330500
供应商
mamta enterprises
采购商
le thi thuy
出口港
mundra
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2450
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
BLACK AND WHITE LONG, DIAMETER 8*4MM, 60KG/BAG, MADE OF STEEL, WIRE CUTTING PART TO CLAMP AND CLOSE BOTH ENDS, MANUFACTURER: MAMTA ENTERPRISES. 100% NEW
交易日期
2023/11/14
提单编号
161023oneydeld29330500
供应商
mamta enterprises
采购商
le thi thuy
出口港
mundra
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
510
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
32MM WHITE SPRING, MADE OF STEEL, 70KG/BAG, PART OF THE CUTTING WIRE, HAS THE FUNCTION OF ABSORBING THE SHOCK OF THE CUTTING WIRE OF THE STONE CUTTING MACHINE, MANUFACTURER: MAMTA ENTERPRISES. 100% NEW
交易日期
2023/11/14
提单编号
161023oneydeld29330500
供应商
mamta enterprises
采购商
le thi thuy
出口港
mundra
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3450
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
BRAIDED STONE CUTTING STEEL WIRE TYPES 4.8 & 4.9MM, ACCESSORIES FOR STONE CUTTING MACHINES, TYPE 2, 510M/ROLL, MANUFACTURER: MAMTA ENTERPRISES. 100% NEW
交易日期
2023/11/14
提单编号
161023oneydeld29330500
供应商
mamta enterprises
采购商
le thi thuy
出口港
mundra
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4280
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
BRAIDED STONE CUTTING STEEL WIRE 4.8 & 4.9MM, ACCESSORIES FOR STONE CUTTING MACHINES, TYPE 1, 510M/ROLL, MANUFACTURER: MAMTA ENTERPRISES. 100% NEW
交易日期
2023/11/14
提单编号
161023oneydeld29330500
供应商
mamta enterprises
采购商
le thi thuy
出口港
mundra
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2750
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
32MM BLACK SPRING, MADE OF STEEL, 70KG/BAG, PART OF THE CUTTING WIRE, HAS THE FUNCTION OF ABSORBING THE SHOCK OF THE CUTTING WIRE OF THE STONE CUTTING MACHINE, MANUFACTURER: MAMTA ENTERPRISES. 100% NEW
交易日期
2023/11/14
提单编号
161023oneydeld29330500
供应商
mamta enterprises
采购商
le thi thuy
出口港
mundra
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1400
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
STEEL BEAD PRESS, HAND TOOL USED TO PRESS CUT BEAD LOCKS INTO STONE CUTTING WIRE, MANUFACTURER: MAMTA ENTERPRISES. 100% NEW
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
vardhman machinery equipments pvt ltd.
采购商
le thi thuy
出口港
nhava sheva in
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
9250other
金额
2700
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐEN 32MM, BẰNG THÉP, BỘ PHẬN CỦA DÂY CẮT, CÓ CHỨC NĂNG HẤP THỤ CHẤN ĐỘNG CỦA DÂY CẮT CỦA MÁY CẮT ĐÁ, NHÀ SẢN XUẤT: VARDHMAN MACHINERY EQUIPMENTS PVT., LTD. MỚI 100%
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
vardhman machinery equipments pvt ltd.
采购商
le thi thuy
出口港
nhava sheva in
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
9250other
金额
1860
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG NỐI, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 9*25MM, BỘ PHẬN CỦA DÂY CẮT, CÓ CHỨC NĂNG NỐI CÁC ĐẦU DÂY CẮT CỦA MÁY CẮT ĐÁ, NHÀ SẢN XUẤT: VARDHMAN MACHINERY EQUIPMENTS PVT., LTD. MỚI 100%
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
vardhman machinery equipments pvt ltd.
采购商
le thi thuy
出口港
nhava sheva in
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
9250other
金额
1040
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHÓA BẠC, BẰNG THÉP 8*6 MM, CÓ CHỨC NĂNG UỐN NẾP TRONG DÂY CẮT, CÓ CHỨC NĂNG GIỮ VÀ ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG CỦA LÒ XO. NHÀ SẢN XUẤT: VARDHMAN MACHINERY EQUIPMENTS PVT., LTD. MỚI 100%
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
vardhman machinery equipments pvt ltd.
采购商
le thi thuy
产品描述
DÂY CÁP 4.8 - 4.9 MM, BẰNG THÉP CÓ BỆN, 3 LÕI, PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY CẮT ĐÁ. NHÀ SẢN XUẤT: VARDHMAN MACHINERY EQUIPMENTS PVT., LTD. MỚI 100%
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
vardhman machinery equipments pvt ltd.
采购商
le thi thuy
出口港
nhava sheva in
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
9250other
金额
300
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
DÂY THÉP CẮT ĐÁ CÓ BỆN, PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY CẮT ĐÁ. NHÀ SẢN XUẤT:VARDHMAN MACHINERY EQUIPMENTS PVT., LTD. MỚI 100%
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
vardhman machinery equipments pvt ltd.
采购商
le thi thuy
出口港
nhava sheva in
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
9250other
金额
960
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
LONG ĐEN TRẮNG, ĐƯỜNG KÍNH 8*4MM, BẰNG THÉP, BỘ PHẬN CỦA DÂY CẮT ĐỂ KẸP VÀ ĐÓNG HAI ĐẦU, NHÀ SẢN XUẤT: VARDHMAN MACHINERY EQUIPMENTS PVT., LTD. MỚI 100%
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
vardhman machinery equipments pvt ltd.
采购商
le thi thuy
出口港
nhava sheva in
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
9250other
金额
1050
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
KÍCH ÉP HẠT BẰNG THÉP, DỤNG CỤ CẦM TAY DÙNG ĐỂ ÉP KHOÁ HẠT CẮT VÀO DÂY CẮT ĐÁ. NHÀ SẢN XUẤT:VARDHMAN MACHINERY EQUIPMENTS PVT., LTD MỚI 100% @