【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
japan采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: av juan degaray 2275,cp. 1256 buenos aires,argentina,cuit 30-595512146,ctc.mr. leonardo dirazar / mr.
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计5672笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是toshin corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1401
8847981.18
2281274.77
- 2024
1799
11847535
92771.46
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034205240
-
供应商
công ty cổ phần dệt gia dụng phong phú
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
matsuyama apt - ehim
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
26621.28
-
HS编码
58021090
产品标签
——
-
产品描述
Vải khăn cotton; kích thước 20x121cm; YAV1#&VN
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307024524830
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất khẩu nhật minh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
210
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn bông dùng cho nhà bếp mã KU-251 , 28x28cm 21.87g, nsx công ty TNHH dệt may xk Nhật Minh, hàng không hiệu, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307024524830
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất khẩu nhật minh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
2880
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn bông dùng cho nhà bếp loại Mã 9999, 34x34.5cm 22g , nsx công ty TNHH dệt may xk Nhật Minh, hàng không hiệu, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307024524830
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất khẩu nhật minh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
1854.9
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn bông dùng cho nhà bếp mã KU-253, 30x76cm 31.25g, nsx công ty TNHH dệt may xk Nhật Minh, hàng không hiệu, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307024524830
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất khẩu nhật minh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
7008
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn bông dùng cho nhà bếp mã KU-298-1 ,34x84cm 56.25g nsx công ty TNHH dệt may xk Nhật Minh, hàng không hiệu, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020741920
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
103.2
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 80-10P-BL (OTS) OSHIBORI 28*40 Cm 25 g Blue. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020741920
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
2808
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 200-5P (OTS) Face towel 34*84 Cm 60g White. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020741920
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
682.56
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 200-5P-B L (OTS) Face Towel 34x80cm 62.5g Blue. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020741920
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
71.946
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 750-3P-GN (OTS) Bat towel 60x120cm 234.38g Green. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020741920
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
73.836
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 750-3P-LGY (OTS) Bat towel 60x120cm 234.38g Light gray. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020840140
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
665.6
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn lau bụi ZK -10P-W (OTS)DUSTER 20*30 Cm 30 g White. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020840140
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
103.2
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 80-10P-BL (OTS) OSHIBORI 28*40 Cm 25 g Blue. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020741920
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
737.1
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 200-5P-YE (OTS) Face Towel 34x80cm 62.5g Yellow. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020741920
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
330.75
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 750-3P-WT (OTS) Bat towel 60x120cm 234.38g White. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020741920
-
供应商
công ty tnhh dệt may xuất nhập khẩu quang anh
采购商
toshin corp.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
431.676
-
HS编码
63026000
产品标签
crocheted towel fabric bath towel,cotton
-
产品描述
Khăn rửa mặt 750-3P-BL (OTS) Bat towel 60x120cm 234.38g Blue. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cotton
2588
80.35%
>
-
crocheted towel fabric bath towel
2558
79.42%
>
-
printers
292
9.07%
>
-
imported product
235
7.3%
>
-
service provider
235
7.3%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
63026000
2558
79.42%
>
-
84439990
292
9.07%
>
-
00000410000
235
7.3%
>
-
58021090
24
0.75%
>
-
52053300
21
0.65%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
4892
86.25%
>
-
mexico
59
1.04%
>
-
brazil
38
0.67%
>
-
united states
31
0.55%
>
-
sweden
16
0.28%
>
+查阅全部
港口统计
-
tokyo - tokyo
415
7.13%
>
-
osaka - osaka
255
4.38%
>
-
osaka osaka jp
213
3.66%
>
-
tokyo
95
1.63%
>
-
houston
78
1.34%
>
+查阅全部
toshin corp.是一家
阿根廷采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿根廷原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,toshin corp.共有5672笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从toshin corp.的5672笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出toshin corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱