产品描述
NQ5 R/B-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, KT: 734*267mm, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863429520
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
ho chi minh
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5680
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
NQ5 R/C FOLDING-1024T2#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, KT: 728*330mm, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864315240
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
koper
供应区
Vietnam
采购区
Slovenia
重量
——
金额
16830
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
NQ5e F/B-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864315240
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
koper
供应区
Vietnam
采购区
Slovenia
重量
——
金额
3920
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
NQ5e R/B-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864315240
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
koper
供应区
Vietnam
采购区
Slovenia
重量
——
金额
1712
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
SX2e EV F/B-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864315240
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
koper
供应区
Vietnam
采购区
Slovenia
重量
——
金额
1424
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
SX2e EV F/C-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864338010
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
koper
供应区
Vietnam
采购区
Slovenia
重量
——
金额
6984
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
Bộ dây dẫn điện (gồm 22 lõi bằng đồng, bọc plactis, dùng cho thiết bị sưởi ấm xe hơi chở người) ráp sẵn, đã lắp đầu nối (1055+/-5mm), điện áp 12v - NX4e FL PE R/C WIR'G-1024#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864315240
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
koper
供应区
Vietnam
采购区
Slovenia
重量
——
金额
28170
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
NQ5e F/C-1024T3#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864315240
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
koper
供应区
Vietnam
采购区
Slovenia
重量
——
金额
6860
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
NQ5e R/C-1024T3#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864338010
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
koper
供应区
Vietnam
采购区
Slovenia
重量
——
金额
4665
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
Bộ dây dẫn điện (gồm 22 lõi bằng đồng, bọc plactis, dùng cho thiết bị sưởi ấm xe hơi chở người) ráp sẵn, đã lắp đầu nối (1250+/-5mm), điện áp 12v - NX4e FL PE R/C HEV WIR'G -1024#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860919910
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
480
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
QX F/B-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, KT: 656*311mm, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860919910
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1720
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
DN8 F/B-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, KT: 649*286mm, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860919910
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
788
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
GL3 R/B RH-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, KT: 536*195mm, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860919910
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1809
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
JA F/B-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, KT: 724*357mm, không nhãn hiệu.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860919910
供应商
công ty tnhh iwin vietnam
采购商
iwin s.a.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1672
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
GN7 F/B STD VENT-1024#&Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện, KT: 790*306mm, không nhãn hiệu.#&VN