产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L4018DT, DUNG TÍCH XI LANH 1826CC. CÔNG SUẤT: 29.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO;SỐ KHUNG: KBULDBDRCNTB61955 SỐ ĐỘNG CƠ: D1803BNC0372. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015060000
供应商
cong ty trach nhiem huu han ojitex viet nam
采购商
kvc
出口港
ojitex viet nam
进口港
ct tnhh kureha vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1219.91other
金额
796
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HV12313413390270S0#&THÙNG CARTON D270S (AB FLUTE)(341X339X270)MM, DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
9843.13
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L5018DT, DUNG TÍCH XI LANH 2434CC. CÔNG SUẤT: 36.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO. SỐ KHUNG: KBULDCDRHNTB80873 SỐ ĐỘNG CƠ: V2403BNC0403. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
8194.65
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L4018DT, DUNG TÍCH XI LANH 1826CC. CÔNG SUẤT: 29.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO;SỐ KHUNG: KBULDBDRTNTB61982 SỐ ĐỘNG CƠ: D1803BNC1113. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
8194.65
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L4018DT, DUNG TÍCH XI LANH 1826CC. CÔNG SUẤT: 29.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO;SỐ KHUNG: KBULDBDRJNTB61985 SỐ ĐỘNG CƠ: D1803BNC1203. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
7642.92
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L3218DT, DUNG TÍCH XI LANH 1826CC. CÔNG SUẤT: 23.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO. SỐ KHUNG: KBULDADRPNTB06170 SỐ ĐỘNG CƠ: D1803BNC1568. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
9843.13
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L5018DT, DUNG TÍCH XI LANH 2434CC. CÔNG SUẤT: 36.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO. SỐ KHUNG: KBULDCDRJNTB80879 SỐ ĐỘNG CƠ: V2403BNC0533. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
7642.92
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L3218DT, DUNG TÍCH XI LANH 1826CC. CÔNG SUẤT: 23.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO. SỐ KHUNG: KBULDADRCNTB06165 SỐ ĐỘNG CƠ: D1803BNC0810. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
9843.13
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L5018DT, DUNG TÍCH XI LANH 2434CC. CÔNG SUẤT: 36.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO. SỐ KHUNG: KBULDCDRJNTB80882 SỐ ĐỘNG CƠ: V2403BNC0562. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
9843.13
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L5018DT, DUNG TÍCH XI LANH 2434CC. CÔNG SUẤT: 36.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO. SỐ KHUNG: KBULDCDRENTB80891 SỐ ĐỘNG CƠ: V2403BNC0862. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
167661.54
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP MODEL: DC-70H-VN. (5T119-20000), NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU: KUBOTA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
7642.92
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L3218DT, DUNG TÍCH XI LANH 1826CC. CÔNG SUẤT: 23.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO. SỐ KHUNG: KBULDADRHNTB06163 SỐ ĐỘNG CƠ: D1803BNC0781. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
8194.65
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L4018DT, DUNG TÍCH XI LANH 1826CC. CÔNG SUẤT: 29.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO;SỐ KHUNG: KBULDBDRENTB61980 SỐ ĐỘNG CƠ: D1803BNC0452. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
170222oneybkkc25047400
供应商
siam kubota corp.
采购商
kvc
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
65360other
金额
9843.13
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP MODEL L5018DT, DUNG TÍCH XI LANH 2434CC. CÔNG SUẤT: 36.5 KW, LOẠI LỐP: GAI CAO. SỐ KHUNG: KBULDCDRPNTB80880 SỐ ĐỘNG CƠ: V2403BNC0529. NĂM SX: 2022. NHÃN HIỆU KUBOTA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015060000
供应商
cong ty trach nhiem huu han ojitex viet nam
采购商
kvc
出口港
ojitex viet nam
进口港
ct tnhh kureha vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1219.91other
金额
246
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
HV193512950252JPD#&TẤM LÓT CARTON SLEEVE D270S(1295X252)MM, DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM