以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-07-30共计87笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tung ho steel公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
wetec tianjin new materials co.ltd.
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
产品描述
BỘT VỮA CHỊU LỬA DÙNG CHO KHUÔN ĐÚC WB 1022-M CỦA LÒ LUYỆN PHÔI THÉP. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
wetec tianjin new materials co.ltd.
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
产品描述
BỘT VỮA CHỊU LỬA DÙNG CHO KHUÔN ĐÚC WB 1640-M CỦA LÒ LUYỆN PHÔI THÉP. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
mc3 resources inc.
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
sims group global trade corporation110 fifth a
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mc3 resources inc.
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
advance steel recovery
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mc3 resources inc.
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
rhi refractories asia pacific pte l
采购商
tung ho steel
产品描述
GẠCH CHỊU LỬA DELTEK A721Z9019515B MT02850101/15.5, CHỨA TRÊN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG LÀ AL2O3, CHỊU NHIỆT >1500 ĐỘ C DÙNG CHO LÒ LUYỆN PHÔI THÉP. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
sims group global trade corporation110 fifth a
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
sims group global trade corporation110 fifth a
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
sims group global trade corporation110 fifth a
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
sims group global trade corporation110 fifth a
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
sims group global trade corporation110 fifth a
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
sims group global trade corporation110 fifth a
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
mc3 resources inc.
采购商
tung ho steel
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT VÀ THÉP PHẾ LIỆU HMS 1/2 (80/20 %) DẠNG ĐOẠN THANH, ĐOẠN ỐNG,ĐẦU MẪU, ĐẦU TẤM,ĐẦU CẮT,MẢNH VỤN ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP.HÀNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QCVN 31:2018/BTNMT. HÀNG PHÙ HỢP QUY ĐỊNH 28/2020/QĐ-TTG. @
tung ho steel是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-30,tung ho steel共有87笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tung ho steel的87笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tung ho steel在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。