产品描述
55-1#&VÁCH NGĂN BẰNG GIẤY CARTON, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, KÍCH THƯỚC: 51X32 CM, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
1753.92
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
55#&THÙNG CARTON BẰNG GIẤY SÓNG, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
870.4
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
23#&DÂY RUY BĂNG BẰNG VẢI DỆT THOI KHỔ HẸP TỪ XƠ NHÂN TẠO 100% POLYESTER (SLING), KÍCH THƯỚC: 6.7MM, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
42.77
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
66-1#&NHÃN BẰNG GIẤY TỰ DÍNH ĐÃ IN, KÍCH THƯỚC: 5.6X7.9CM, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
433.56
HS编码
58109200
产品标签
embroidery of man-made fibres
产品描述
61#&NHÃN VẢI TỪ XƠ NHÂN TẠO 100% POLYESTER, ĐÃ THÊU CHỮ, THÊU LỘ NỀN, KÍCH THƯỚC: 1X1.8CM DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222721210000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
390
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
21#&KHÓA KÉO VÁY CÓ RĂNG BẰNG NHỰA, KT: 50CM, NHÃN HIỆU: YKK, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
80.52
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
12#&VẢI LÓT DỆT THOI ĐÃ NHUỘM, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, KHỔ VẢI : KHỔ VẢI 58-62", 95GR/YRD, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222721210000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
75
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
22-1#&DÂY ĐAI NHỰA KHÔNG XỐP, CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ, 100% NHỰA PE, KHỔ: 1.3CM, 50YRD/CUỘN, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
1800.18
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
71#&CHỈ MAY 100% POLYESTER (TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP) KHÔNG BÁN LẺ, 4650M/ROL, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
30237.9
HS编码
58042190
产品标签
lace
产品描述
33#&REN DỆT MÁY DẠNG LƯỚI TỪ XƠ NHÂN TẠO THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
980.56
HS编码
62129099
产品标签
clothing kit
产品描述
28#&ĐỆM NGỰC THÀNH PHẦN POLYETHER POLYOL 60% TOLUENE DIISOCYANATE 40%, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
590
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
14-1#&VẢI DỆT LƯỚI THÔ, THÀNH PHẦN 100% NYLON, CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ,ÉP BỀ MẶT, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, KHỔ VẢI: 60 ", 58GR/YRD, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
57931.92
HS编码
58042190
产品标签
lace
产品描述
31#&REN DỆT MÁY TỪ XƠ NHÂN TẠO CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ ĐÃ CẮT 100%POLYESTER,KT:22X22CM/3184PCS,22X27.5CM/15898PCS,22X53CM/900PCS,22X58.5CM/5396PCS,35X29.5CM/7072PCS,40X16CM/12654PCS,65X20CM/11692PCS
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222700000000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
290.04
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
62#&NHÃN VẢI GIẶT DỆT THOI DẠNG CHIẾC KHÔNG THÊU 100% POLYESTER, KT: 4.2X8.7CM/2522PCS,4.5X18CM/2312PCS, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
60222721210000000
供应商
majestic bridal inc.
采购商
mfi
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
69.12
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
22-2#&MÓC CÀI ÁO NGỰC PHỤ KIỆN MAY MẶC BẰNG ĐỒNG KÍCH THƯƠC 6MMX8MM, DÙNG SẢN XUẤT ÁO VÁY CƯỚI, MỚI 100%