供应商
tekpa gida ve teknoloji ürün.turz.inş.san.ve tic.ltd
采购商
bbm
出口港
muratbey
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Germany
重量
150kg
金额
1509.34
HS编码
842129800019
产品标签
——
产品描述
DIĞERLERI
交易日期
2022/10/06
提单编号
22341300ex00796396
供应商
asya trafik sinyalizasyon sanayi ve ticaret anonim şirketi
采购商
bbm
出口港
muratbey
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Germany
重量
448kg
金额
5980
HS编码
853080000012
产品标签
nabil,sinya,yaya,al y,onu
产品描述
GÜNEŞ ENERJİLİ TAŞINABİLİR SİNYAL VERİCİ SETİ (200MM OTO-200MM YAYA-OVAL YOL BUTONU)
交易日期
2022/09/27
提单编号
22341300ex00796396
供应商
asya trafik sinyalizasyon sanayi ve ticaret anonim şirketi
采购商
bbm
出口港
muratbey
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Germany
重量
448kg
金额
5980
HS编码
853080000012
产品标签
nabil,sinya,yaya,al y,onu
产品描述
GÜNEŞ ENERJİLİ TAŞINABİLİR SİNYAL VERİCİ SETİ (200MM OTO-200MM YAYA-OVAL YOL BUTONU)
交易日期
2022/09/13
提单编号
22341300ex00738456
供应商
opak makine kalip ambalaj otomasyon sanayi ticaret limited şirketi
采购商
bbm
出口港
muratbey
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Germany
重量
1739kg
金额
54467.94
HS编码
842240000019
产品标签
termo,arla,omat,paketleme makina
产品描述
TAM OTOMATİK TERMOFORM PAKETLEME MAKİNASI(AKSESUARLARIYLA BİRLİKTE KOMPLE)
交易日期
2022/09/13
提单编号
22341300ex00738456
供应商
opak makine kalip ambalaj otomasyon sanayi ticaret limited şirketi
采购商
bbm
出口港
muratbey
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Germany
重量
600kg
金额
34661.41
HS编码
842290900019
产品标签
makin,etl,ap p
产品描述
HAZIR KAP PAKETLEME MAKİNESİ
交易日期
2022/02/28
提单编号
200222ehcm2202616c
供应商
lih feng jiing enterprises co.ltd.
采购商
bbm
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1737.4other
金额
19132.104
HS编码
70193990
产品标签
boards,glass fibres,webs
产品描述
SẢN PHẨM KHÔNG DỆT, SẢN PHẨM CỦA XƠ THỦY TINH DÙNG SẢN XUẤT LINH KIỆN XE GẮN MÁY - SILICA NEEDLE MAT+ FABRIC T8.0MMXW0.91MXL30M (150KG/M3) (ĐÃ ĐƯỢC KIỂM HÓA TẠI TK: 102020769764/A12)
交易日期
2022/02/28
提单编号
200222pkeclp2220039
供应商
sentec e&e co.ltd.
采购商
bbm
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
48.89other
金额
2108.8
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
THIẾT BỊ BIẾN ĐỔI XÚC TÁC LẮP TRONG ỐNG GIẢM THANH CỦA XE GẮN MÁY - CATALYTIC CONVERTOR WITH COATING (DIA 35*100L) - 1A001465 (ĐÃ XÁC ĐỊNH MÃ HS TẠI TK:101465920401(19/06/17)
交易日期
2022/02/28
提单编号
200222ehcm2202616c
供应商
lih feng jiing enterprises co.ltd.
采购商
bbm
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1737.4other
金额
2125.789
HS编码
70193990
产品标签
boards,glass fibres,webs
产品描述
SẢN PHẨM KHÔNG DỆT, SẢN PHẨM CỦA XƠ THỦY TINH DÙNG SẢN XUẤT LINH KIỆN XE GẮN MÁY - SILICA NEEDLE MAT+ FABRIC T8.0MMXW0.91MXL20M (150KG/M3) (ĐÃ ĐƯỢC KIỂM HÓA TẠI TK: 102020769764/A12)
交易日期
2022/02/28
提单编号
200222pkeclp2220039
供应商
sentec e&e co.ltd.
采购商
bbm
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
48.89other
金额
5778.3
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
THIẾT BỊ BIẾN ĐỔI XÚC TÁC LẮP TRONG ỐNG GIẢM THANH CỦA XE GẮN MÁY - CATALYTIC CONVERTER WITH MARKING PT: 0.0022G, PD: 0.0087G, RH: 0.0163G - 1A017550 (ĐÃ XÁC ĐỊNH MÃ HS TẠI TK: 101465920401(19/06/17)
交易日期
2022/02/28
提单编号
200222ehcm2202616c
供应商
lih feng jiing enterprises co.ltd.
采购商
bbm
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1737.4other
金额
1169.184
HS编码
70193990
产品标签
boards,glass fibres,webs
产品描述
SẢN PHẨM KHÔNG DỆT, SẢN PHẨM CỦA XƠ THỦY TINH DÙNG SẢN XUẤT LINH KIỆN XE GẮN MÁY - SILICA NEEDLE MAT+ FABRIC T8.0MMXW0.91MXL22M (150KG/M3) (ĐÃ ĐƯỢC KIỂM HÓA TẠI TK: 102020769764/A12)