产品描述
MODULE CARD XỬ LÝ DỊCH VỤ RE CÓ CPU 6 CORE 2.0GHZ VỚI 64G RAM DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG ĐỊNH TUYẾN CÓ DÂY MX240/MX480/MX960. MỚI 100%, HIỆU JUNIPER.#&CN @
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015858528
供应商
tako vietnam co., ltd
采购商
power shell
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
213other
金额
300
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
MODULE CARD KẾT NỐI SCBE3 DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG ĐỊNH TUYẾN CÓ DÂY MX. MỚI 100%, HIỆU JUNIPER.#&CN @
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015858528
供应商
tako vietnam co., ltd
采购商
power shell
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
213other
金额
88
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
MODULE CARD XỬ LÝ DỊCH VỤ RE CÓ CPU 6 CORE 2.0GHZ VỚI 64G RAM DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG ĐỊNH TUYẾN CÓ DÂY MX240/MX480/MX960. MỚI 100%, HIỆU JUNIPER.#&CN @
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015858528
供应商
tako vietnam co., ltd
采购商
power shell
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
213other
金额
1000
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
MODULE CARD XỬ LÝ KẾT NỐI MPC10E-10C DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG ĐỊNH TUYẾN CÓ DÂY MX. MỚI 100%, HIỆU JUNIPER.#&CN @
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015858528
供应商
tako vietnam co., ltd
采购商
power shell
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
213other
金额
231
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
CẦU NỐI CỔNG QUANG QSFP CÓ TỐC ĐỘ 100GBASE-LR4, KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG THU PHÁT SÓNG, MMDS VÀ ATTT MẠNG. MỚI 100%, HIỆU JUNIPER.#&TW @
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015858528
供应商
tako vietnam co., ltd
采购商
power shell
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
213other
金额
950
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
MODULE CARD XỬ LÝ KẾT NỐI MPC10E-10C DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG ĐỊNH TUYẾN CÓ DÂY MX. MỚI 100%, HIỆU JUNIPER.#&CN @
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015858528
供应商
tako vietnam co., ltd
采购商
power shell
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
213other
金额
495
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
CẦU NỐI CỔNG QUANG QSFP CÓ TỐC ĐỘ 100GBASE-LR4, KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG THU PHÁT SÓNG, MMDS VÀ ATTT MẠNG. MỚI 100%, HIỆU JUNIPER.#&TW @
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015858528
供应商
tako vietnam co., ltd
采购商
power shell
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
213other
金额
66
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
MODULE CARD KẾT NỐI SCBE3 DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG ĐỊNH TUYẾN CÓ DÂY MX. MỚI 100%, HIỆU JUNIPER.#&CN @
交易日期
2008/01/25
提单编号
pcsalhlax0801135
供应商
shenzhen qing xin electronics techno
采购商
power shell
出口港
hong kong
进口港
long beach ca
供应区
Hong Kong
采购区
United States
重量
1604kg
金额
——
HS编码
产品标签
computer monitor cover
产品描述
COMPUTER MONITOR COVER
交易日期
2007/12/28
提单编号
pcsalhlax0712207
供应商
shenzhen qing xin electronics techno
采购商
power shell
出口港
hong kong
进口港
long beach ca
供应区
Hong Kong
采购区
United States
重量
122kg
金额
——
HS编码
产品标签
pink blue,cle,smo,kr,hot,e red,snap on cover
产品描述
SNAP ON COVER HOTPINK BLUE CLEAR PURPLE SMO KRE RED
交易日期
2007/12/01
提单编号
pcsalhlax0711177
供应商
shenzhen qing xin electronics techno
采购商
power shell
出口港
hong kong
进口港
long beach ca
供应区
Hong Kong
采购区
United States
重量
821kg
金额
——
HS编码
产品标签
snap on cover
产品描述
SNAP ON COVER
交易日期
2007/10/13
提单编号
pcsalhlax0710042
供应商
shenzhen qing xin electronics techno
采购商
power shell
power shell是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-03-28,power shell共有13笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。