供应商
bưu điện thành phố đà nẵng chi nhánh tổng công ty bưu điện việt nam công ty tnhh
采购商
tran thi thu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
50.021
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
BỘ ẤM TRÀ BẰNG ĐÁ, CHẤT LIỆU: ĐÁ CẨM THẠCH TRẮNG#&VN @
交易日期
2022/12/10
提单编号
——
供应商
bưu điện thành phố đà nẵng chi nhánh tổng công ty bưu điện việt nam công ty tnhh
采购商
tran thi thu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
100.041
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
GẠT TÀN BẰNG ĐÁ, CHẤT LIỆU: ĐÁ CẨM THẠCH TRẮNG SƠN MÀU#&VN @
交易日期
2022/12/10
提单编号
——
供应商
bưu điện thành phố đà nẵng chi nhánh tổng công ty bưu điện việt nam công ty tnhh
采购商
tran thi thu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
50.021
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
CÂY CÀO BẰNG ĐÁ, CHẤT LIỆU: ĐÁ CẨM THẠCH TRẮNG SƠN MÀU#&VN @
交易日期
2022/12/10
提单编号
——
供应商
bưu điện thành phố đà nẵng chi nhánh tổng công ty bưu điện việt nam công ty tnhh
采购商
tran thi thu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
100.041
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
BỘ BÀN CỜ BẰNG ĐÁ, CHẤT LIỆU: ĐÁ CẨM THẠCH TRẮNG SƠN MÀU#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
10365505765
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
tran thi thu
出口港
——
进口港
narita apt tokyo jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
59other
金额
169.5
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH TIẾNG ANH TIỂU HỌC LET'S GO 1 XUẤT BẢN THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 5209/QĐ-BGDĐT NGÀY 23 THÁNG 11 NĂM 2012 CỦA NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM HÀNG MỚI 100% #&VN @