产品描述
CH13-660-68NB#&DÂY BĂNG MÀU BE CH13-660 68NB BEIGE (VẢI DỆT THOI, KHỔ HẸP CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI TỪ 5% TRỞ LÊN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG)/ TAPE CH13-660 68NB BEIGE#&VN @
交易日期
2022/05/11
提单编号
122200017064135
供应商
da nang telala co.ltd.
采购商
gsi creos corp.
出口港
——
进口港
osaka osaka jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
114.3other
金额
585.949
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
CH10-1140I-68NB#&DÂY BĂNG MÀU BE CH10-1140I 68NB BEIGE (VẢI DỆT THOI, KHỔ HẸP CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI TỪ 5% TRỞ LÊN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG)/ TAPE CH10-1140I 68NB BEIGE#&VN @
交易日期
2022/05/11
提单编号
122200017064135
供应商
da nang telala co.ltd.
采购商
gsi creos corp.
出口港
——
进口港
osaka osaka jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
114.3other
金额
202.432
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
CH13-1140I-68NB#&DÂY BĂNG MÀU BE CH13-1140I 68NB BEIGE (VẢI DỆT THOI, KHỔ HẸP CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI TỪ 5% TRỞ LÊN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG)/ TAPE CH13-1140I 68NB BEIGE#&VN @