产品描述
MECLIZINE HYDROCHLORIDE USP43, NGUYÊN LIỆU DẠNG BỘT SX THUỐC XUẤT KHẨU.SỐ LÔ: MEC/01221002. NSX: 01/2022. HSD: 12/2026. NHÀ SX: FLEMING LABORATORIES LIMITED. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/16
提单编号
775897246470
供应商
bocsci inc.
采购商
vinphaco
出口港
new york ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
758
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
CASPOFUNGIN IMPURITY B. CHẤT CHUẨN DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGUỒN NGUYÊN LIỆU. SỐ LÔ B21LM02222. NGÀY SX: 22/02/2021. HẠN SD: 14/03/2023. NHÀ SX: BOCSCI INC - USA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/16
提单编号
775897246470
供应商
bocsci inc.
采购商
vinphaco
出口港
new york ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
2196
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
CASPOFUNGIN IMPURITY C. CHẤT CHUẨN DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGUỒN NGUYÊN LIỆU.SỐ LÔ B21LM01042. NGÀY SX: 04/01/2021. HẠN SD: 12/01/2023. NHÀ SX: BOCSCI INC - USA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/16
提单编号
775897246470
供应商
bocsci inc.
采购商
vinphaco
出口港
new york ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
998
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
CASPOFUNGIN IMPURITY E. CHẤT CHUẨN DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGUỒN NGUYÊN LIỆU.SỐ LÔ B19LM03211. NGÀY SX: 21/03/2019. HẠN SD: 13/07/2023. NHÀ SX: BOCSCI INC - USA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/16
提单编号
775897246470
供应商
bocsci inc.
采购商
vinphaco
出口港
new york ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
198
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
PNEUMOCANDIN B0. CHẤT CHUẨN DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGUỒN NGUYÊN LIỆU.SỐ LÔ B17J04071. NGÀY SX: 07/04/2017. HẠN SD: 18/12/2023. NHÀ SX: BOCSCI INC - USA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/16
提单编号
775897246470
供应商
bocsci inc.
采购商
vinphaco
出口港
new york ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
1198
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
CASPOFUNGIN IMPURITY D. CHẤT CHUẨN DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGUỒN NGUYÊN LIỆU.SỐ LÔ B19LM04262. NGÀY SX: 26/04/2019. HẠN SD: 13/07/2023. NHÀ SX: BOCSCI INC - USA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/16
提单编号
775897246470
供应商
bocsci inc.
采购商
vinphaco
出口港
new york ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
798
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
CASPOFUNGIN IMPURITY A. CHẤT CHUẨN DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGUỒN NGUYÊN LIỆU. SỐ LÔ B20LM12312. NGÀY SX: 31/12/2020. HẠN SD: 12/01/2023. NHÀ SX: BOCSCI INC - USA. HÀNG MỚI 100%.
产品描述
CLINDAMYCIN PHOSPHATE USP43, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC TÂN DƯỢC. SỐ LÔ: P-006-CN21100601. NSX: 26/06/2021. HSD: 25/06/2025. NHÀ SX: ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO., LTD. MỚI 100%.
交易日期
2022/02/09
提单编号
16042800000
供应商
nantong jinghua pharmaceutical china
采购商
vinphaco
供应商
shandong pharmaceutical glass co ltd
采购商
vinphaco
出口港
qingdao
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
18319.04other
金额
6480
HS编码
83099099
产品标签
bottle cap
产品描述
FLIP OFF CAP (NẮP NHÔM NHỰA CỠ 20MM, MÃ SZD-20B2(09), KHÔNGTIẾPXÚCTRỰCTIẾPVỚITHUỐC,DÙNGĐỂĐẬYLÊNNÚTCAOSU (RUBBER STOPPER)- BỘ PHẬN TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC). LÔ S1802010. HD 10/02/2023.MỚI 100%.
交易日期
2021/11/12
提单编号
101021stl21038976
供应商
shandong pharmaceutical glass co ltd
采购商
vinphaco
出口港
qingdao
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
18319.04other
金额
6480
HS编码
83099099
产品标签
bottle cap
产品描述
FLIP OFF CAP (NẮP NHÔM NHỰA CỠ 20MM, MÃ SZD-20B2(09), KHÔNGTIẾPXÚCTRỰCTIẾPVỚITHUỐC,DÙNGĐỂĐẬYLÊNNÚTCAOSU (RUBBER STOPPER)- BỘ PHẬN TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC). LÔ S1802010. HD 10/02/2023.MỚI 100%.
交易日期
2021/11/12
提单编号
101021stl21038976
供应商
shandong pharmaceutical glass co ltd
采购商
vinphaco
出口港
qingdao
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
18319.04other
金额
1000
HS编码
83099099
产品标签
bottle cap
产品描述
FLIP OFF CAP 13MM (NẮP NHÔM NHỰA CỠ 13MM, MÃ SZB-13T-48(09) KHÔNGTIẾPXÚCTRỰCTIẾPVỚITHUỐC,DÙNGĐỂĐẬYLÊNNÚTCAOSU(RUBBER STOPPER)- BỘPHẬNTIẾPXÚCTRỰCTIẾPVỚITHUỐC.LÔ S2108010. HD 01/08/2025.MỚI 100%.