供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6910other
金额
60000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 02 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941634, EURU1148158.#&JP
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014705800
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3440other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941721.#&JP
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014705292
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3470other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU1148116.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864117
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6880other
金额
60000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 02 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941803, EURU0941819.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864893
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3440other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941608.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864616
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3470other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU1148137.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864117
供应商
pnt trans co.ltd.
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6880other
金额
60000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 02 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941803, EURU0941819.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864616
供应商
pnt trans co.ltd.
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3470other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU1148137.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864893
供应商
pnt trans co.ltd.
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3440other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941608.#&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017734808
供应商
pnt trans co.ltd.
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3470other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU1148116.#&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017734049
供应商
pnt trans co.ltd.
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3440other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941850.#&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017734049
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3440other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941850.#&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017733552
供应商
pnt trans co.ltd.
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6880other
金额
60000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 02 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941721, EURU0941866.#&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017735131
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6940other
金额
60000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 02 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU0941634, EURU1148158.#&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017734808
供应商
công ty tnhh vận tải thương mại pnt
采购商
lotos co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3470other
金额
30000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
TANK RỖNG ĐÃ KẾT HỢP 1 GIÁ ĐỠ (CONTAINER) ĐỂ CHỨA HÓA CHẤT PHỐT PHO VÀNG BẰNG THÉP,DUNG TÍCH 14500 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC LÓT LỚP CÁCH NHIỆT. 01 VỎ ĐANG SỬ DỤNG EURU1148116.#&JP