产品描述
-#&THIẾT BỊ KIỂM TRA TÍNH NĂNG CỦA SẢN PHẨM CHO BẢN MẠCH,MODEL EP01 C1 QL JC F/T, SERIAL NO TMT-FB21-006, ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ, HSX: TMT KOREA, NĂM SX 2023 XUẤT TL MỤC2 TK 105297299330(28/02/2023)#&KR @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
tmt d.o.o.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
151
金额
8280
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
-#&THIẾT BỊ KIỂM TRA TÍNH NĂNG CỦA SẢN PHẨM CHO BẢN MẠCH, MODEL EP01 C1 POR F/T, SERIAL NO TMT-FB21-004, ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ, HSX: TMT KOREA, NĂM SX 2023 XUẤT TL MỤC2 TK 105268740620(14/02/2023)#&KR @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
tmt d.o.o.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
151
金额
8280
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
-#&THIẾT BỊ KIỂM TRA TÍNH NĂNG CỦA SẢN PHẨM CHO BẢN MẠCH, MODEL EP01 C1 POR F/T, SERIAL NO TMT-FB21-003, ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ, HSX: TMT KOREA, NĂM SX 2023 XUẤT TL MỤC1 TK 105268740620(14/02/2023)#&KR @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
tmt d.o.o.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
151
金额
4615.38
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
-#&ĐỒ GÁ KIỂM TRA TÍNH NĂNG CỦA SẢN PHẨM CHO BẢNG MẠCH EP01 C1 QL JC F/T, CHẤT LIỆU NHÔM XUẤT TL MỤC 1 TK 105306834360(03/03/2023)#&KR @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
tmt d.o.o.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
151
金额
7791.67
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
-#&THIẾT BỊ KIỂM TRA TÍNH NĂNG CỦA SẢN PHẨM CHO BẢN MẠCH, MODEL EP01 C1 QL JC F/T, SERIAL NO TMT-FB21-005, ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ,HSX: TMT KOREA, NĂM SX 2023 XUẤT TL MỤC1 TK 105297299330(28/02/2023)#&KR @