供应商
truong thinh business and import export company limited
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
10178.12
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD (ACACIA). SIZE: 1220X2440X4.2MM, BC PRODUCT, INCLUDES 3 LAYERS. 3840 PLATES. 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2023/04/08
提单编号
122300019743506
供应商
hpt vimex co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
23400
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
S4S AD SAWN TIMBER FOR CONSTRUCTION, MANUFACTURED FROM PLANTED ACACIA WOOD, SANDED ON 4 SIDES, NO TERMITES, HOLES, NOT HEAT TREATED. KT:13MMX(75-80)MM X(950-1000)MM. HUMIDITY <14%.100% BRAND NEW.#&EN
交易日期
2023/04/08
提单编号
——
供应商
hpt vimex co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
73500
金额
23400
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH S4S AD DÙNG CHO XÂY DỰNG,ĐƯỢC SX TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐÃ CHÀ NHẴN 4 MẶT,KHÔNG MỐI MỌT, LỖ THỦNG,CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT. KT:13MMX(75-80)MM X(950-1000)MM.ĐỘ ẨM <14%.HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/03/14
提单编号
122300019062336
供应商
hpt vimex co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
9540
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
SAWN ACACIA WOOD USED TO MAKE PALLETS, IS PRODUCED FROM ACACIA WOOD FROM PLANTATIONS, RAW, SIDE, MANY EYES, NOT PLANED, NOT HEAT TREATED. SPECIFICATION: (1000-1200)MM X (76-77)MM X (12-13)MM. NEW 100%. #&VN
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
hpt vimex co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
81000
金额
9540
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH DÙNG ĐÓNG PALLET , ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, DẠNG THÔ, PHE, NHIỀU MẮT, CHƯA BÀO, CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT. QUY CÁCH : (1000-1200)MM X (76-77)MM X (12-13)MM. HÀNG MỚI 100%. #&VN @
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
hpt vimex co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
108000
金额
12720
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH DÙNG ĐÓNG PALLET , ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, DẠNG THÔ, PHE, NHIỀU MẮT, CHƯA BÀO, CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT. QUY CÁCH : (1000-1300)MM X (76-77)MM X (13-16)MM. HÀNG MỚI 100%. #&VN @
交易日期
2023/03/14
提单编号
122300018725172
供应商
hpt vimex co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
12720
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
SAWN ACACIA WOOD USED TO MAKE PALLETS, IS PRODUCED FROM ACACIA WOOD FROM PLANTATIONS, RAW, SIDE, MANY EYES, NOT PLANED, NOT HEAT TREATED. SPECIFICATION: (1000-1300)MM X (76-77)MM X (13-16)MM. NEW 100%. #&VN
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
hp group manufacture and trade company limited
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
55000
金额
6360
HS编码
4407999090
产品标签
——
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH DÙNG ĐÓNG PALLET, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, CHƯA QUA BÀO SẤY ( LOẠI C ); QUY CÁCH: 1000MM X (76-77) MM X 13MM#&VN @
交易日期
2023/01/03
提单编号
——
供应商
hp group manufacture and trade company limited
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
55000
金额
6360
HS编码
4407999090
产品标签
——
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH DÙNG ĐÓNG PALLET, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, CHƯA QUA BÀO SẤY ( LOẠI C ); QUY CÁCH: (1080-1140)MM X (72-77) MM X 13MM#&VN @
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022376847
供应商
d&c viet nam international wood co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
21428.12
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD, KT: (8 X1220 X 2440)MM, 4368 PANELS, INCLUDING 5 LAYERS, TYPE AB, HEAT TREATED, 100% NEW.#&VN
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022376847
供应商
d&c viet nam international wood co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
96690other
金额
21428.12
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ VÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: (8 X1220 X 2440)MM, 4368 TẤM, GỒM 5 LỚP, LOẠI AB, ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022376847
供应商
d&c viet nam international wood co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
96690other
金额
20387.92
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ VÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: 7 X1220 X 2440)MM, 4992 TẤM, GỒM 4 LỚP, LOẠI BC, ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022376847
供应商
d&c viet nam international wood co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
20387.92
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM PLANTATION ACACIA WOOD, KT: 7 X1220 X 2440)MM, 4992 PANELS, INCLUDING 4 LAYERS, BC TYPE, HEAT TREATED, 100% NEW.#&VN
交易日期
2022/11/09
提单编号
121900003544198
供应商
hp group manufacturing&trading co.ltd.
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
busan new port
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
55000other
金额
6360
HS编码
4407999090
产品标签
——
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH DÙNG ĐÓNG PALLET, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, CHƯA QUA BÀO SẤY ( LOẠI C ); QUY CÁCH: (950-1100)MM X (76-77) MM X 13MM#&VN @
交易日期
2022/01/24
提单编号
122200014281860
供应商
cong ty tnhh savi
采购商
sejongwoodinc
出口港
——
进口港
busan new port kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
97345.64other
金额
13306.2
HS编码
44123900
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, KT:(8 X 1220 X 2440) MM .DÁN 6 LỚP. LOẠI AB. 2085 TẤM. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN @