产品描述
LATEX#&CAO SU TỰ NHIÊN ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. BƠM 21 TẤN VÀO 01 TÚI / 01 CONT 20'. TỔNG BƠM 105 TẤN VÀO 05 TÚI / 05 CONT 20'#&VN
交易日期
2021/01/07
提单编号
122100008662586
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
产品描述
LATEX#&CAO SU TỰ NHIÊN ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. BƠM 21 TẤN VÀO 01 TÚI / 01 CONT 20'. TỔNG BƠM 105 TẤN VÀO 05 TÚI / 05 CONT 20'#&VN
交易日期
2013/09/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
128822.4
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. TỔNG ĐÓNG 1128 BÀNH / 03 CONT 20' @
交易日期
2013/09/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
85881.6
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. TỔNG ĐÓNG 5618 BÀNH / 10 CONT 20' @
交易日期
2013/09/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
85881.6
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. TỔNG ĐÓNG 1152 BÀNH / 02 CONT 20' @
交易日期
2013/08/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
418821.9
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT ( TSNR ) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. TỔNG ĐÓNG 5618 BÀNH / 10 CONT 20 @
交易日期
2013/08/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
217728
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT ( TSNR ) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 576 BÀNH / 01 CONT 20. TỔNG: 2880 BÀNH / 05 CONT 20. @
交易日期
2013/08/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
217728
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT ( TSNR ) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 576 BÀNH / 01 CONT 20. TỔNG: 2880 BÀNH / 05 CONT 20. @
交易日期
2013/07/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
43968
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT ( TSNR ) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 16 PALLET / 01 CONT 20. @
交易日期
2013/07/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
44200
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT ( TSNR ) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 600 BÀNH / 01 CONT 20. @
交易日期
2013/07/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
229824
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT ( TSNR ) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 16 PALLET / 01 CONT 20. TỔNG: 80 PALLET / 05 CONT 20. @
交易日期
2013/06/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
104400
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 600 BÀNH / 01 CONT 20. TỔNG ĐÓNG 1200 BÀNH / 02 CONT 20 @
交易日期
2013/06/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
240000
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 600 BÀNH / 01 CONT 20. TỔNG: 3000 BÀNH / 05 CONT 20. @
交易日期
2013/06/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
96768
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 576 BÀNH / 01 CONT 20. TỔNG: 1152 BÀNH / 02 CONT 20. @
交易日期
2013/05/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoa sen vàng
采购商
the oc group
出口港
cảng tân cảng hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2480
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG 600 BÀNH / 01 CONT 20. TỔNG: 2400 BÀNH / 04 CONT 20. @