【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2015-03-31
地址: khách sạn thúy hằng, xóm 9, xã kỳ trinh, huyện kỳ anh, hà tĩnh
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2015-03-31 共计165 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2015/03/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4861.049
HS编码
3402139900
产品标签
needle printer
产品描述
BƠM CHẤT LỎNG CÓ GẮN THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG - THUỘC SỐ THỨ TỰ 79 TRONG GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU 3788/BCT-KH- HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/03/19
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17522.012
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ THUỘC MẶT HÀNG SỐ 113 TRÊN GIẤY PHÉP SỐ 8414/BCT-KH NGÀY 28.08.2014-HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/02/26
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60058.82
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
THIẾT BỊ XẢ-HÀNG MỚI 100% THUỘC GIẤY PHÉP SỐ: 8414/BCT-KH NGÀY 28/08/2014 @ ...
展开
交易日期
2015/02/25
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3254.6
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN DC ZD-1000 THUỘC SỐ THỨ TỰ 66 (PHỤ LỤC 2) TRÊN GIẤY PHÉP SỐ 8414/BCT-KH NGÀY 28/08/2014-HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/02/02
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60058.82
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
THIẾT BỊ XÃ (HÀNG MỚI 100%) , (THEO GIẤY PHÉP 8414/BCT-KH NGÀY 28/08/2014) @ ...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146.75
HS编码
3202100100
产品标签
desk lamp,curve lights,ceiling light
产品描述
MÁY CƯA HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - HÀNG MỚI - STT 85 MIT 3788/BCT-KH @ ...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12921.25
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ DÙNG ĐIỆN, MODEL DA-55A - HÀNG MỚI - SỐ THỨ TỰ 82 MIT 3788/BCT-KH @ ...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1452
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU, CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP KHÔNG QUÁ 66KV LOẠI 3*16+1*6MM2 - HÀNG MỚI - STT 93 MIT 3...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
855.35
HS编码
2309100100
产品标签
canned dog and cat food
产品描述
MÁY CẮT GẠCH HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DGQ800 - HÀNG MỚI - STT 89 MIT 3788/BCT-KH @ ...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1249.11
HS编码
84743910
产品标签
drying machine,coupling,dryer
产品描述
MÁY TRỘN HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL Z250 - HÀNG MỚI - STT 83 MIT 3788/BCT-KH @ ...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
542.4
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU, CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP KHÔNG QUÁ 66KV LOẠI 3*6+1*1.1MM2 - HÀNG MỚI - STT 94 MIT ...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3064
HS编码
8452909900
产品标签
screwdriver,air conditioning,engine chain
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU, CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP KHÔNG QUÁ 66KV, LOẠI 3*50+1*25MM2 - HÀNG MỚI - STT 92 MIT...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800.88
HS编码
84743910
产品标签
drying machine,coupling,dryer
产品描述
MÁY TRỘN HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL J2C400 - HÀNG MỚI - STT 86 MIT 3788/BCT-KH @ ...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
279.82
HS编码
84614010
产品标签
gear cutting,finishing machns
产品描述
MÁY CẮT BÁNH RĂNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - HÀNG MỚI - STT 87 MIT 3788/BCT-KH @ ...
展开
交易日期
2014/12/31
提单编号
——
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh
出口港
——
进口港
vung ang port ha tinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
548.28
HS编码
85153910
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG DÙNG ĐIỆN XOAY CHIỀU, KIỂU BIẾN THẾ, MODEL BX500 - HÀNG MỚI - STT 84 MIT 3788/BCT-KH @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
welding machine
18
11.04%
>
coatd tubes
6
3.68%
>
straightenning machines
6
3.68%
>
controller
5
3.07%
>
electrical cord
5
3.07%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85159090
11
6.75%
>
83119000
6
3.68%
>
84622910
6
3.68%
>
84678900
5
3.07%
>
85153990
5
3.07%
>
+ 查阅全部
港口统计
cảng vũng áng hà tĩnh
95
57.58%
>
vung ang port ha tinh
69
41.82%
>
vict port
1
0.61%
>
công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2015-03-31,công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh共有165笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh的165笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty hữu hạn cổ phần kỹ thuật công trình cisdi văn phòng điều hành tại tỉnh hà tĩnh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱