【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
活跃值88
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2025-02-21
地址: số 8, đường 23, kp 2, bình trưng đông, quận 2, tp.hcm
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-21 共计243 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
14
62025
0 2025
2
12000
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/21
提单编号
106957686620
供应商
kare tarim kimya ith.ihr.ins.elektronik mak. san. ve tic. ltd.sti
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17280
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
产品描述
Phân bón hữu cơ VINA ORGANIC 20L/can (mã số lưu hành 28354, chỉ tiêu chất lượng: chất hữu cơ:25%; Kali hữu hiệu (K2OHH):3%; tỷ lệ C/N...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901440550
供应商
wanhua chemical ningbo tradign co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3960
HS编码
34024290
产品标签
——
产品描述
Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly Nonionic loại WANOL IS1007L, Thành phần:Oxirane, 2-methyl-, polymer with oxirane, mono(2-pro...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106777177730
供应商
hangzhou golden chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10062.5
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
Loại Silicone Oil E201 (thành phần Silicone: 60%, water 40%), dùng trong dệt nhuộm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106777177730
供应商
hangzhou golden chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2256
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
Loại Silicone Oil QQC-60 ( Thành phần Silicone: 50%, water 50%) dùng trong ngành dệt nhuộm, hang moi 100% ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759232200
供应商
kare tarim kimya ith.ihr.ins.elektronik mak. san. ve tic. ltd.sti
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17568
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
产品描述
Phân bón hữu cơ VINA ORGANIC 20L/can (mã số lưu hành 28354, chỉ tiêu chất lượng: chất hữu cơ:25%; Kali hữu hiệu (K2OHH):3%; tỷ lệ C/N...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759232200
供应商
kare tarim kimya ith.ihr.ins.elektronik mak. san. ve tic. ltd.sti
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11100
HS编码
31010010
产品标签
compressed nitrogen,soil conditioners
产品描述
Phân bón hữu cơ VINA FARM (mã số lưu hành 28353, chỉ tiêu chất lượng: chất hữu cơ:20%; tỷ lệ C/N:12, pHH2O:5, độ ẩm (dạng rắn):30%; t...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754030940
供应商
taiwan sufactant corp.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15600
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
产品描述
Chất hoạt động bề mặt, loại ABLUTEX RT-80 (thành phần: anionic and nonionic surfactants (80-85%), water (15-20%), Mã CAS: 74432-13-6)...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754942560
供应商
wuxi tianxin chemical co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5250
HS编码
34024100
产品标签
——
产品描述
Chất trợ trong dệt nhuộm, loại COLOR FIXING AGENT LSD-03 (thành phần 60% CATIONIC QUATERNARY COPOLYMER, 40% water, mã CAS: 42751-79-1...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754942560
供应商
wuxi tianxin chemical co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7350
HS编码
34024100
产品标签
——
产品描述
Chất trợ trong dệt nhuộm, loại COLOR FIXING AGENT LSD-01 (thành phần 30% CATIONIC QUATERNARY COPOLYMER, 70% water, mã CAS: 42751-79-1...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106748101830
供应商
zhejiang xinhaitian bio technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14200
HS编码
34024100
产品标签
——
产品描述
Chất trợ trong dệt nhuộm, loại Fxing agent (HTF-658 DB) (thành phần 30% CATIONIC POLYMER, 70% water, mã CAS: 26062-79-3), hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651498220
供应商
zhejiang xinhaitian bio technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5800
HS编码
34024100
产品标签
——
产品描述
Chất trợ trong dệt nhuộm, loại Fxing agent (HTF-658 DB) (thành phần 30% CATIONIC POLYMER, 70% water, mã CAS: 26062-79-3), hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106578713030
供应商
zhejiang juhua group imports &
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3120
HS编码
32042000
产品标签
fluorescent brightening,optical brightener
产品描述
Sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân làm sáng trong công nghiệp dệt nhuộm, loại OBA TF-902H, Thành phần: bisbenzonitrile, ...
展开
交易日期
2024/09/11
提单编号
106565383850
供应商
rainbow chemicalscompany
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
958
HS编码
34023190
产品标签
——
产品描述
Chất hoạt động bề mặt, loại CO-25 [(thành phần: Ethoxylated Castor Oil (Công thức: C57H104O9 (CH2CH2O)n, Mã CAS: 61791-12-6)], dùng t...
展开
交易日期
2024/09/06
提单编号
106553686260
供应商
zhejiang juhua group imports &
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3456
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
产品描述
Chất trợ dùng trong dệt nhuộm, loại Reducing Agent TF-110BA (thành phần:Sodium formaldehyde bisulfite:20.5-23.5%,CAS:870-72-4;Trade s...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106551164860
供应商
taiwan sufactant corp.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15600
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
产品描述
Chất hoạt động bề mặt, loại ABLUTEX RT-80 (thành phần: anionic and nonionic surfactants (80-85%), water (15-20%), Mã CAS: 74432-13-6)...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cationic surface-active agents
6
27.27%
>
disodium salt
5
22.73%
>
glucose
5
22.73%
>
glycol
5
22.73%
>
organic phosphorus mixture
5
22.73%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
34021200
6
27.27%
>
32041290
5
22.73%
>
38099190
5
22.73%
>
32042000
3
13.64%
>
32041190
1
4.55%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
212
90.99%
>
costa rica
9
3.86%
>
taiwan
8
3.43%
>
india
2
0.86%
>
russia
1
0.43%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
104
44.64%
>
cat lai port hcm city
79
33.91%
>
cảng cát lái hồ chí minh
24
10.3%
>
cảng tân cảng hồ chí minh
9
3.86%
>
cang cat lai hcm vn
7
3%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-21,công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt共有243笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt的243笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại kỹ thuật tín việt在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱