【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
活跃值66
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2021-12-30
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30 共计2941 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21920
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
TẤM ĐẾ CHO NỬA DƯỚI, BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN KÍCH TỪ MÁY PHÁT, ĐIỆN ÁP VÀO 125VDC, ĐIỆN ÁP RA 5V-12V, DÒNG ĐIỆN 2A, CỦA HỆ THỐNG TU...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26660
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH ĐIỆN TỬ DO, CHỨC NĂNG: TỔNG HỢP TÍN HIỆU RA SỐ, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22690
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH ĐIỆN TỬ, CHỨC NĂNG: TỔNG HỢP TÍN HIỆU VÀO TƯƠNG TỰ, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1907.67
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP 10.579.786, KHÔNG CÓ REN, ĐỘ DÀY X ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI X ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 15.88T X 358.78 OD X 323.85 ID MM, CỦA HỆ ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26660
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH ĐIỆN TỬ CT, CHỨC NĂNG: TỔNG HỢP TÍN HIỆU RA SỐ, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21920
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
TẤM ĐẾ CHO NỬA TRÊN, BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN KÍCH TỪ MÁY PHÁT, ĐIỆN ÁP VÀO 125VDC, ĐIỆN ÁP RA 5V-12V, DÒNG ĐIỆN 2A, CỦA HỆ THỐNG TU...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27220
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH GỬI XUNG ĐIỀU KHIỂN, DÙNG ĐỂ TẠO XUNG ĐIỀU KHIỂN, ĐIỆN ÁP 24V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27700
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH CẢM BIẾN, DÙNG ĐỂ NHẬN DỮ LIỆU TỪ CÁC CẢM BIẾN, ĐIỆN ÁP 24V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2425
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP 10.579.787, KHÔNG CÓ REN, ĐỘ DÀY X ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI X ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 15.88T X 368.30 OD X 333.38 ID MM, CỦA HỆ ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24230
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH TÍN HIỆU, CHỨC NĂNG: BO MẠCH TRÌNH TỰ XỬ LÝ, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, M...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18660
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH TÍN HIỆU, DÙNG ĐỂ TỔNG HỢP TÍN HIỆU RA SỐ, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, MỚI...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22140
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH ĐIỆN TỬ, CHỨC NĂNG: ĐƯA RA TÍN HIỆU ĐỂ DẬP TỪ, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN,...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18830
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH TÍN HIỆU, DÙNG ĐỂ TỔNG HỢP TÍN HIỆU VÀO RA, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, MỚ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26660
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH ĐIỆN TỬ, CHỨC NĂNG: TỔNG HỢP TÍN HIỆU VÀO SỐ, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
doosan heavy industries&construct
采购商
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18660
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
BO MẠCH TÍN HIỆU, DÙNG ĐỂ TỔNG HỢP TÍN HIỆU VÀO SỐ, DÒNG ĐIỆN: 3A; ĐIỆP ÁP: 5V, +12V, -12V, CỦA HỆ THỐNG TUA BIN VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, MỚ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
washers
35
12.07%
>
gaskets
27
9.31%
>
bolts
25
8.62%
>
screws
25
8.62%
>
seals of vulcanized rubber
25
8.62%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73182200
35
12.07%
>
84849000
27
9.31%
>
40169390
25
8.62%
>
85423900
23
7.93%
>
73269099
21
7.24%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1183
40.22%
>
costa rica
666
22.65%
>
south korea
509
17.31%
>
other
271
9.21%
>
england
146
4.96%
>
+ 查阅全部
港口统计
tan cang hai phong
566
19.25%
>
noi bai airport
387
13.16%
>
dinh vu port hai phong
317
10.78%
>
tan cang hai phong vn
250
8.5%
>
green port hp
141
4.79%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương共有2941笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương的2941笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh điện lực aes tkv mông dương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱