以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计8043笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202410388278062.980
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844221850
供应商
hangzhou chenyuan imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2812.25051
HS编码
58109100
产品标签
cotton embroidery
产品描述
600#&VẢI CHÍNH 100% COTTON K.50-52' (VẢI CÓ THÊU 105 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844221850
供应商
hangzhou chenyuan imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
397.60995
HS编码
58109100
产品标签
cotton embroidery
产品描述
600#&VẢI CHÍNH 100% COTTON K.50-52' (VẢI CÓ THÊU 105 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846410530
供应商
nexgen packaging usa
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
163.39934
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
35#&Nhãn phụ vải (DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844355000
供应商
shaoxing jiewei textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6983.8
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
418#&VẢI CHÍNH 95% POLYESTER 5% SPANDEX K.58-60' (VẢI DỆT KIM 220 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844221850
供应商
hangzhou chenyuan imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
626.24997
HS编码
58109100
产品标签
cotton embroidery
产品描述
600#&VẢI CHÍNH 100% COTTON K.50-52' (VẢI CÓ THÊU 105 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846410530
供应商
nexgen packaging usa
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130.4112
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
34#&Nhãn phụ giấy (DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846410530
供应商
nexgen packaging usa
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.91995
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
61#&nhãn vải chính (DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844221850
供应商
hangzhou chenyuan imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1464.3098
HS编码
58109100
产品标签
cotton embroidery
产品描述
600#&VẢI CHÍNH 100% COTTON K.50-52' (VẢI CÓ THÊU 105 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839639760
供应商
shaoxing hanhan imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14636.16
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
97#&Vải chính 98% polyester 2% spandex 58/60" (VẢI DỆT THOI 120 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839639760
供应商
shaoxing hanhan imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3888.5
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
414#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER K.58-60' (VẢI DỆT THOI 75 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106841568150
供应商
shaoxing city wushen co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.210004
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
414#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER K.58-60' (VẢI DỆT THOI 160 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106841781210
供应商
byer of california
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6129.6
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
414#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER K.58-60' (VẢI DỆT THOI 140 GSM DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC. MỚI 100%) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106841568150
供应商
shaoxing city wushen co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên
công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên共有8043笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên的8043笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và sản xuất may mặc thảo uyên在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。