【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
活跃值88
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 153 tạ uyên, p. 4, q. 11,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计704 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
123
4256953.38
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849338300
供应商
kerry ingredientes&flavours
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155000
HS编码
21069030
产品标签
royal jelly preparations
产品描述
Kem không sữa Non dairy creamer (KERRYKREEM 35)- nguyên liệu thực phẩm 25kg/bao.HSD:T12/2026. NSX: Kerry Ingredients(M) Sdn Bhd. Hàng...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106838752200
供应商
pacific speciality ingredients sdn bhd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36000
HS编码
19019020
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm: Bột Chiết Xuất Mạch Nha MALT EXTRACT POWDER (FOOD GRADE)-Malt Extract Powder (MEP 003),20 KG/Bao-Nhà SX: Custo...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836654850
供应商
gcb cocoa malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107250
HS编码
18050000
产品标签
cocoa powder
产品描述
Bột cacao Alkalised Cocoa Powder HLCB 10-12% Fat Content Favorich GP-250-11(25kg/baox600 bao)dùng làm nguyên liệu t/phẩm chưa pha đườ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834786810
供应商
kowa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6898.568
HS编码
28365010
产品标签
calcium carbonate
产品描述
Phụ Gia Thực Phẩm: CALCIUM CARBONATE ( CALCY-F NO.6402 )-quy cách: 25 Kg/ Bao-Nhà SX:SANKYO SEIFUN CO.,LTD-HSD:11/2026. CAS No. 471-3...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106827467130
供应商
marcel trade corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19160
HS编码
13023912
产品标签
algin
产品描述
Phụ gia thực phẩm: CARRAGEENAN AQUAGEL WD3264 (Làm từ rong biển); 25 Kg/Bao; Nhà SX: MIOKA BIOSYSTERMS CORPORATION. HSD: 11/2026. Hàn...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106820529650
供应商
sanxinyuan food industries
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9750
HS编码
29054900
产品标签
polyhydric alcohols
产品描述
Phụ gia thực phẩm: ERYTHRITOL, 25 Kg/1 Bao, Nhà SX: Baolingbao Biology Co.,Ltd. HSD: 11/2027, mã Cas 149-32-6. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815930910
供应商
pacific speciality ingredients sdn bhd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
19019020
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
Malt extract powder (MEP 003) chiết xuất từ Malt, là nguyên liệu thực phẩm (20 kg/bao), dạng bột, không chứa cacao. HSD:T11/2025, NSX...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106809835900
供应商
barth fruit ag ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89.75504
HS编码
19052000
产品标签
gingerbread
产品描述
Bánh mì có gừng, hiệu BARTH FRUIT, đóng gói: 8 x 400g, hàng quà tặng, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807756751
供应商
sime darby oils pasigudang refinery sdn bhd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25498
HS编码
15179063
产品标签
popcorn popping oil
产品描述
Nguyên liệu t/phẩm:Dầu bơ thay thế KEMBOS40-KEMBOS40 Butter Oil Substitute (đ/gói 20kg/thùng),dạng rắn.HSD:11/2025,t/phần chủ yếu từ ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806383242
供应商
anyang general international co. ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10760
HS编码
20060000
产品标签
candied date
产品描述
Kiwi khô cắt hạt lựu-Dried Kiwi Dices (đóng gói 2.5kg x 4 gói,10kg/thùng), dạng khô có tẩm đường, không hiệu,HSD:11/2025.NSX:ANYANG G...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806383242
供应商
anyang general international co. ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
20060000
产品标签
candied date
产品描述
Dâu tây khô cắt hạt lựu-Dried Strawberry Dices(đóng gói 2,5kg x 4 gói, 10kg/thùng), dạng khô có tẩm đường, không hiệu,HSD:11/2025.NSX...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808679830
供应商
kerry ingredientes&flavours
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
387500
HS编码
21069030
产品标签
royal jelly preparations
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm: KERRYKREEM 35 NON DAIRY CREAMER (Chế phẩm thực phẩm-Kem Không Sữa); 25 Kg/Bao; Nhà SX: KERRY INGREDIENTS (M)SD...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106804187560
供应商
kerry ingredientes&flavours
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77500
HS编码
21069030
产品标签
royal jelly preparations
产品描述
Kem không sữa Non dairy creamer (KERRYKREEM 35)- nguyên liệu thực phẩm 25kg/bao.HSD:T11/2026. NSX: Kerry Ingredients(M) Sdn Bhd. Hàng...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106804215600
供应商
gcb cocoa malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107250
HS编码
18050000
产品标签
cocoa powder
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm:Bột cacao đã kiềm hóa GP-250-11 h/lượng chất béo10-12%-Alkalised Cocoa Powder 10-12%Fat Content Favorich GP-250...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798604620
供应商
kowa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7095.792
HS编码
28365010
产品标签
calcium carbonate
产品描述
Phụ Gia Thực Phẩm: CALCIUM CARBONATE ( CALCY-F NO.6402 )-quy cách: 25 Kg/ Bao-Nhà SX:SANKYO SEIFUN CO.,LTD-HSD:11/2026. CAS No. 471-3...
展开
+ 查阅全部
采供产品
sodium bicarbonate
13
14.77%
>
sodium hydrogencarbonate
13
14.77%
>
calcium carbonate
12
13.64%
>
royal jelly preparations
8
9.09%
>
benzoic acid
6
6.82%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
28363000
13
14.77%
>
28365010
12
13.64%
>
21069030
8
9.09%
>
29029090
6
6.82%
>
29163100
6
6.82%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
377
53.55%
>
malaysia
86
12.22%
>
costa rica
58
8.24%
>
other
32
4.55%
>
netherlands
30
4.26%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
138
19.6%
>
cat lai port hcm city
134
19.03%
>
cảng cát lái hồ chí minh
115
16.34%
>
cang cat lai hcm vn
88
12.5%
>
ho chi minh city
62
8.81%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình共有704笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình的704笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱