以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计3590笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964053010
供应商
franke kaffeemaschinen
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4181.89042
HS编码
85167100
产品标签
coffee maker
产品描述
Máy pha cà phê dùng trong thương mại (A300) (FCS4070) (Option: MS EC 1G H1 W4) (220-240V 1L N PE 50-60Hz 2000-2400W). Bộ gồm máy và h...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964053010
供应商
franke kaffeemaschinen
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4764.38339
HS编码
85167100
产品标签
coffee maker
产品描述
Máy pha cà phê dùng trong thương mại (A400) (FCS4060) (Option: MS EC 1G H1 W4) (220-240V 1L N PE 50-60Hz 2400-2800W). Bộ gồm máy và h...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964727550
供应商
carpigiani group al group s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1018.91346
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Bo mạch của máy làm kem (IC573-004245). Hiệu Carpigiani. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964727550
供应商
carpigiani group al group s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
616.66102
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Bo mạch biến tần của máy làm kem (IC573-002609) (240V). Hiệu Carpigiani. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106960897850
供应商
charles wembley sea co.pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
455
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
Mũ cho trẻ sơ sinh 29-36 cm, bằng len, mã hàng BC309-05, (5 cái/ hộp). Hãng sx Fisher & Paykel Healthcare Ltd, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135.8
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
Công tắc của bộ định thời gian nướng của máy nướng bánh mì (212-C30007KIT). Hiệu Prince Castle. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.32
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
Ốc vít bằng thép (318308000). Hiệu Cornelius. Hàng mới 100%
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
169.72
HS编码
73043990
产品标签
tubes
产品描述
Ống dẫn nước bằng inox 8mm (560001880). Hiệu Cornelius. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
487.66
HS编码
73043990
产品标签
tubes
产品描述
Ống phối trộn bằng inox 8mm (890726875S). Hiệu Cornelius. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81.6
HS编码
85123010
产品标签
hub
产品描述
Bộ phát âm cảnh báo của máy nướng bánh mì (212-352) (220V). Hiệu Prince Castle. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152.74
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
产品描述
Bảng điều khiển của máy làm lạnh đồ uống thuộc nhóm 8418 (3518-301). Hiệu Cornelius. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1079.4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tay cầm xịt bằng thép của bình xịt xốt (580-NMCC). Hiệu Prince Castle. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
351.59
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Bo mạch màn hình của lò hấp bánh dùng trong công nghiệp (625-627S). Hiệu Prince Castle. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961900950
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420.75
HS编码
91069090
产品标签
timer,drying machine
产品描述
Bộ định thời gian chu kỳ nướng của máy nướng bánh mì (88-413) (220V). Hiệu Prince Castle. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106959963460
供应商
marmon cornelius singapore pte
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.72
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
Công tắc (620303002) (6(4)A)/ 250V). Hiệu Cornelius. Hàng mới 100% ...
展开
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long共有3590笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long的3590笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。