【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-24
地址: p1706- tòa ct2 - 583 nguyễn trãi - thanh xuân,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-24 共计5211 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/24
提单编号
106827163660
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
philadelphia - pa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85235130
产品标签
memory card,hard disk
产品描述
USB chứa phần mềm maxOPC với Dongkey SFT700 dùng cho hệ thống điều khiển của nhà máy thủy điện, hsx: Valmet, (trị giá phần mềm: 8.990...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7050
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Bộ nguồn 24VDC dùng để cấp điện áp 24 VDC cho các card I/O trong tủ điều khiển, hệ thống điều khiển phân tán trong nhà máy thủy điện ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1359.63
HS编码
85235130
产品标签
memory card,hard disk
产品描述
USB chứa phần mềm điều khiển, dùng cho hệ thống điều khiển của nhà máy điện,sử dụng cài đặt trên máy vi tính, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1020
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
Card đầu ra số(digital output)để xuất tín hiệu số, dùng cho tủ điều khiển trong nhà máy thủy điện, điện áp: 24VDC, Model: D201129L,Nh...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4830
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
Card đầu vào số (digital input)để nhận tín hiệu số, dùng cho tủ điều khiển trong nhà máy thủy điện, điện áp cấp: 24 VDC, , Model:D201...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7150
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
Card đầu ra tương tự(analog output) để nhận tín hiệu tương tự, dùng cho tủ điều khiển trong nhà máy thủy điện, điện áp: 24 VDC, Model...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối dây, để đấu dây tín hiệu giữa các Card đầu vào và ra và các thiết bị như role, cảm biến.., cho dòng điện dưới 16A, Model: S44...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
840
HS编码
85371092
产品标签
controller
产品描述
Đế gắn I/O, để lắp các card đầu vào và đầu ra tín hiệu lên, bộ phận của thiết bị điều khiển, dùng cho hệ thống điều khiển phân tán tr...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8200
HS编码
85371092
产品标签
controller
产品描述
Bộ điều khiển phân tán dùng trong hệ thống DCS, model D202990L, NSX: VALMET, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7050
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
Card đầu vào tương tự(analog input)để nhận tín hiệu tương tự, dùng cho tủ điều khiển trong nhà máy thủy điện, điện áp: 24 VDC, Model:...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738015860
供应商
valmet automation oy
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
helsinki (helsingfor
进口港
ha noi
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5040
HS编码
84718010
产品标签
storage partners,controller module
产品描述
Bộ bus kết nối các module, cho phép kết nối tối đa 32 card I/O , dùng trong nhà máy thủy điện, part D201138L, Nhà sx: Valmet, hàng mớ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106725869610
供应商
svs schweisstechnik gmbh
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
ratingen
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
828.75183
HS编码
84671100
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
Dụng cụ cầm tay siết ốc bằng khí nén, dạng quay, part: 59224243, nsx: SVS Schweisstechnik GmbH, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106725869610
供应商
svs schweisstechnik gmbh
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
ratingen
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2592.5056
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Lưỡi dao dùng cho đầu tip hàn của máy hàn bấm để gia công kim loại, part: ZM119HM (59214932), nsx: SVS Schweisstechnik GmbH, hàng mới...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106725869610
供应商
svs schweisstechnik gmbh
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
ratingen
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3888.7584
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Lưỡi dao dùng cho máy phay đầu hàn để gia công kim loại, part: ZM148HM (59215989), nsx: SVS Schweisstechnik GmbH, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106725869610
供应商
svs schweisstechnik gmbh
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
出口港
ratingen
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.87526
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
Cảm biến quang dùng để dùng để đo trạng thái chạy dừng, giám sát vị trí các cơ cấu cơ khí của máy phay đầu điện cực, part: 59515024, ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
washers
79
13.88%
>
coil
73
12.83%
>
connector
72
12.65%
>
bolts
54
9.49%
>
screws
54
9.49%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85389012
72
12.65%
>
73181510
54
9.49%
>
73182100
54
9.49%
>
73182310
43
7.56%
>
39173299
29
5.1%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
3031
58.17%
>
costa rica
961
18.44%
>
germany
272
5.22%
>
france
251
4.82%
>
taiwan
157
3.01%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
726
13.93%
>
hai phong port
495
9.5%
>
ho chi minh city
424
8.14%
>
noi bai international airport hanoi
304
5.83%
>
cang dinh vu hp
301
5.78%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-24,công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp共有5211笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp的5211笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱