以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计4200笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty sika hữu hạn việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20248374366454.750
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842949510
供应商
trinseo hongkong ltd.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
jakarta
进口港
cang xanh vip
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21976.32
HS编码
40021100
产品标签
latex rubber,styrene,butadiene
产品描述
Cao su STYREN - BUTADIEN ( SBR), dạng Latex ( dùng trong xây dựng)LATEX DL 470PA.. Mã CAS : 7732-18-5, 53964-94-6. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845066160
供应商
celanese corp.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4440
HS编码
39052900
产品标签
vinyl acetate
产品描述
ELOTEX MP2050 (25kg/bag)._ Copolyme Viny Axetat dùng trong xây dựng, dạng bột nguyên sinh, không phân tán trong nước (Hàng mới 100%)....
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837926900
供应商
lucky star weaving co.ltd.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
laem chabang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16838.67
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
Bao rỗng chất liệu PP, HDPE đóng gói hàng cho cty s.xuất- PP Woven Valve Bag Laminated with HDPE and Paper Coated inside,size: 36.5 x...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845545660
供应商
pt.aristek highpolymer
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
jakarta - java
进口港
cang xanh vip
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20092.8
HS编码
39069020
产品标签
super ester,polymer acrylic
产品描述
Copolyme (acrylic-styren) nguyên sinh dạng phân tán trong nước (hàm lượng acrylic >50% theo khối lượng),GREENPOL 3102 C,cas:7732-18-5...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842897010
供应商
qingdao zhengtaixin trade co.ltd
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12648
HS编码
29181600
产品标签
gluconic acid,salts,esters
产品描述
Natri gluconate (dùng trong xây dựng)._ SODIUM GLUCONATE (600kg/Bag)._ CAS: 527-07-1. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106836487700
供应商
apcotex industries ltd.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22798.295
HS编码
40021100
产品标签
latex rubber,styrene,butadiene
产品描述
Cao su styren - butadien (SBR), dạng latex, APCOTEX TSN 651 (flexibag) SYNTHETIC RUBBER LATEX, mã cas: 9003-55-8; 7732-18-5, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106840932000
供应商
sika supply center a
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1936.305
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Chất kết dính dùng trong xây dựng SikaPower-497 green (300ml/Cartridge), (12ctg/Box), (CAS:25068-38-6,1305-78-8,3101-60-8,13939-25-8,...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106838276641
供应商
sika shanghai management co.ltd.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62
HS编码
82055900
产品标签
hand tools
产品描述
Dụng cụ cầm tay dùng để xử lý tường,sàn trước khi thi công bắn keo,gồm:dụng cụ vệ sinh,thiết bị làm nhẵn keo,2 thiết bị cạo keo,1bag/...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106838276641
供应商
sika shanghai management co.ltd.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
552
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
Dụng cụ dùng để phun keo bằng nhựa, không hoạt động bằng điện, Sika Ceram850 Design Gun/24PC, kích thước:33x11x20 cm, hiệu: Sika, mới...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106838276641
供应商
sika shanghai management co.ltd.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170.94
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
Tài liệu hướng dẫn sử dụng so màu, dạng tờ, Color Chart SikaCeram850 Design, kích thước: 140x15x140mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838265921
供应商
sika shanghai management co.ltd.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1701
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
Chất kết dính hai tp dùng trong XD (420g/chai),SikaCeram-850Des.(AB)#1 EN/CTR420gr,cas: 25068-38-6,100-51-6,9046-10-0,25068-38-6, 100...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838276641
供应商
sika shanghai management co.ltd.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1296
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
Chất kết dính hai tp dùng trong XD (420g/chai),SikaCeram-850Des.(AB)#1 EN/CTR420gr,cas: 25068-38-6,100-51-6,9046-10-0,25068-38-6, 100...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106838188110
供应商
qingdao zhengtaixin trade co.ltd
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12648
HS编码
29181600
产品标签
gluconic acid,salts,esters
产品描述
Natri gluconate (dùng trong xây dựng)._ SODIUM GLUCONATE (600kg/Bag)._ CAS: 527-07-1. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106826882150
供应商
payper s.a.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3099.3882
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
Ống bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho máy thổii, Rubber tube L.190 for valve DN-50, đường kính 50mm, dài 90 mm...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106826882150
供应商
payper s.a.
采购商
công ty sika hữu hạn việt nam
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1204.39854
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
Van điều khiển khí nén bằng thép, ANTIABRASIVE SLEEVE VALVE DN40, đường kính trong 40mm, dùng cho máy thổi thành phẩm, mới 100% ...
展开
công ty sika hữu hạn việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty sika hữu hạn việt nam共有4200笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty sika hữu hạn việt nam的4200笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty sika hữu hạn việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。