以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-28共计4702笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202472137005.90
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676208920
供应商
zhejiang kingsafe import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1760.55
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
Vải không dệt từ filaments nhân tạo, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - White Non-woven fabric, plain, trọng lượng 65g...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676208920
供应商
zhejiang kingsafe import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3786.75
HS编码
56031300
产品标签
filament
产品描述
Vải không dệt từ filaments nhân tạo, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - White Non-woven fabric, plain, trọng lượng 85g...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676208920
供应商
zhejiang kingsafe import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7033.125
HS编码
56031300
产品标签
filament
产品描述
Vải không dệt từ filaments nhân tạo, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - White Non-woven fabric, plain, trọng lượng 75g...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676208920
供应商
zhejiang kingsafe import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2064.48
HS编码
56031300
产品标签
filament
产品描述
Vải không dệt từ filaments nhân tạo, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - White Non-woven fabric, plain, trọng lượng 75g...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676208920
供应商
zhejiang kingsafe import and export co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7858.95
HS编码
56031300
产品标签
filament
产品描述
Vải không dệt từ filaments nhân tạo, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - White Non-woven fabric, plain, trọng lượng 90g...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1782.756
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 60g/m...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4603.464
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE 22 MESH, trọng lượng 45g/m...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3192.498
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE 22 MESH, trọng lượng 45g/m...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2440.962
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 50g/m...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1836
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE SMALL DOT, trọng lượng 55g...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2355.282
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 50g/m...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3584.79
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 55g/m...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3005.226
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE SMALL DOT, trọng lượng 75g...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2961.468
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 70g/m...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673762050
供应商
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2867.22
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 60g/m...
展开
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-28,công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken共有4702笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken的4702笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。