以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25共计1145笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202411158505720
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/25
提单编号
106830866441
供应商
speciality ingredient managemen
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28072
HS编码
04041019
产品标签
——
产品描述
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - WHEY PERMEATE POWDER. Hàng NK theo mục 1.3.1 TT 02/2019/TT-BNNPTNT (11/02...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829448351
供应商
farsight technology singapore pte. ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28367
HS编码
29163100
产品标签
benzoic acid
产品描述
BENZOIC ACID - Phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT II.2.3 theo công văn số 38/CN-TĂCN. Hàng khô...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800727132
供应商
r&j commodity trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72360
HS编码
29224100
产品标签
lysine
产品描述
Phụ gia bổ sung axit amin và chất dinh dưỡng, dùng trong TĂCN: L-LYSINE HCL (MONOHYDROCHLORIDE) 98.5% (FEED GRADE). NSX: Heilongjiang...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106781896432
供应商
r&j commodity co.ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23800
HS编码
04041019
产品标签
——
产品描述
Proliant 1000 (Deproteinized Whey Powder)(Bột váng sữa)-Nguyên liệu bổ trợ/bổ sung dùng trong SX TĂCN. Hàng NK theo mục I.1.2 TT 21/2...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106765459031
供应商
r&j commodity co.ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18840.24
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - BÃ NGÔ - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT I.2.5.2 th...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106758474911
供应商
speciality ingredient managemen
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28072
HS编码
04041019
产品标签
——
产品描述
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - WHEY PERMEATE POWDER. Hàng NK theo mục 1.3.1 TT 02/2019/TT-BNNPTNT (11/02...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106758467101
供应商
renrun group ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
21022010
产品标签
inactive yeast
产品描述
YEAST CELL WALL - Chất bổ sung Mannan và Beta-glucans từ thành tế bào nấm men trong thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Đóng bao:...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106742122912
供应商
enerfo pte ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111008.436
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - BÃ NGÔ - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT I.2.5.2 th...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106741040711
供应商
renrun group ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
159000
HS编码
21022010
产品标签
inactive yeast
产品描述
Yeast Selenium - Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN. Hàng thuộc danh mục số: II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, KQ ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738147832
供应商
chandra shekhar
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126705.488
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - BÃ NGÔ - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT I.2.5.2 th...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106736770822
供应商
develing trade b.v.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45050
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
SEROLAT 50: sản phẩm từ sữa và dầu béo-chất bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN, dùng làm nguyên liệu thức ăn cho gia súc con. NK theo mã s...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738135122
供应商
green plains trade group
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18746.397
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - BÃ NGÔ - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT I.2.5.2 th...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106734401101
供应商
5-cotinent phosphorus co., limited
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26676
HS编码
28352600
产品标签
phosphates of calcium
产品描述
Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi - MONODICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (21% Granule). Hàng NK theo PL: II.1.2.2 CV số 38/CN-TĂCN (20...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106724606812
供应商
enerfo pte ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
403750
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYBEAN MEAL ) hàng nhập khẩu phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Nguyên liệu sản xuất thức ăn ch...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106724761252
供应商
enerfo pte ltd.
采购商
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135387.84
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - BÃ NGÔ - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT I.2.5.2 th...
展开
công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn共有1145笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn的1145笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dinh dưỡng á châu vn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。