【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thiết bị hnt
活跃值88
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
地址: số 5 ngõ 322, lê trọng tấn, khương mai, q. thanh xuân,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26 共计251 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị hnt公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833787060
供应商
komshine technologies ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
82119390
产品标签
knife
产品描述
Dao tách vỏ sợi cáp quang Model ACS-2(Lưỡi dao có thể thay đổi được) hàng mới 100% - hãng sx Tawaa ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833787060
供应商
komshine technologies ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
82119390
产品标签
knife
产品描述
Dao tách vỏ sợi cáp quang Model RCS 4529 (Lưỡi dao có thể thay đổi được) hàng mới 100% - hãng sx Tawaa ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833787060
供应商
komshine technologies ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
Máy hàn sợi cáp quang và phụ kiện chuẩn model : FX39 hàng mới 100% -hãng sx Tawaa ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833787060
供应商
komshine technologies ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Thùng nhựa đựng máy hàn EX39 Model EX39 hàng mới 100% - hãng sx Tawaa ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833787060
供应商
komshine technologies ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315
HS编码
90318010
产品标签
optical fibre performance
产品描述
Thiết bị dùng để đo thông tín hiệu quang model: KFL-11P-10 ( hàng mới 100%) hãng sx Tawaa ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106826357042
供应商
guangdong tumtec communication tech
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.4
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
Tấm cảm ứng của màn hình máy hàn quang Tumtec V9 mini model: V9mini -touchdùng cho máy hàn sợi cáp quang ( hàng mới 100%) hãng sx Tum...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106826357042
供应商
guangdong tumtec communication tech
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64.5
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
Tấm cảm ứng của màn hình máy hàn quang Tumtec V9+ ,model: V9-touch, dùng cho máy hàn sợi cáp quang ( hàng mới 100%) hãng sx Tumtec - ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832849800
供应商
qingdao grandlink international trading co.ltd.co
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3190
HS编码
90318010
产品标签
optical fibre performance
产品描述
Máy đo quang OTDR (Optical Time domain Reflectormeter) P/N: NK3200F1, dùng để đo, kiểm tra suy hao, tín hiệu và đứt cáp quang, dùng p...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106826357042
供应商
guangdong tumtec communication tech
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1265
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt chính xác sợi quang model: A8 dùng cho máy hàn sợi cáp quang ( hàng mới 100%) hãng sx Tumtec - china ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106827370420
供应商
metase technology shenzhen co., ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
Kìm tuốt sợi cáp quang model: M3-3 hàng mới 100%) hãng sx Metase - china ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106827370420
供应商
metase technology shenzhen co., ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4680
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt chính xác sợi quang model: MT-10 dùng cho máy hàn sợi cáp quang ( hàng mới 100%) hãng sx Metase - china ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822880950
供应商
skycom communication ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5320
HS编码
90318010
产品标签
optical fibre performance
产品描述
Máy đo OTDR (Optical Time domain Reflectormeter) sợi cáp quang,P/N:T-OT560-A24D SC/UPC hsx: SKYCOM , dùng để đo, kiểm tra suy hao, tí...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106770260551
供应商
nanjing jilong optical communication co ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
90318010
产品标签
optical fibre performance
产品描述
Máy đo OTDR (Optical Time domain Reflectormeter) sợi cáp quang,Model: KL-6300-S3, nsx Nanjing Jilong, hàng mới 100% , dùng để đo, kiể...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106739687831
供应商
skycom communication ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6650
HS编码
90318010
产品标签
optical fibre performance
产品描述
Máy đo OTDR (Optical Time domain Reflectormeter) sợi cáp quang,P/N:T-OT560-A24D SC/APC hsx: SKYCOM , dùng để đo, kiểm tra suy hao, tí...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106739687831
供应商
skycom communication ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hnt
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1900
HS编码
90318010
产品标签
optical fibre performance
产品描述
Máy đo OTDR (Optical Time domain Reflectormeter) sợi cáp quang,P/N:T-OT560-A24D SC/UPC hsx: SKYCOM , dùng để đo, kiểm tra suy hao, tí...
展开
+ 查阅全部
采供产品
connector
14
16.87%
>
blades
13
15.66%
>
knives
13
15.66%
>
pliers
13
15.66%
>
tweezers
13
15.66%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85367090
14
16.87%
>
82032000
13
15.66%
>
82089000
13
15.66%
>
90318090
12
14.46%
>
84569090
10
12.05%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
231
92.03%
>
hong kong
16
6.37%
>
costa rica
2
0.8%
>
other
1
0.4%
>
south korea
1
0.4%
>
港口统计
ha noi
130
51.79%
>
noi bai international airport hanoi
58
23.11%
>
icd bắc hà nội
35
13.94%
>
hanoi
8
3.19%
>
bưu điện hà nội
5
1.99%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thiết bị hnt是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,công ty tnhh thiết bị hnt共有251笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị hnt的251笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị hnt在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱