【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
活跃值85
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-11
地址: số 7, lô h, đường c8, kcn tân bình, p. tây thạnh, q. tân phú,tp. hồ chí minh (tphcm)
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-11 共计382 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/11
提单编号
106791944230
供应商
seipee s.p.a.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2084.08422
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Động cơ điện xoay chiều 3 pha 4 cực IE2 3ph 4 Poli GM 160La Kw 15 B5, code: 00800, đ/áp hoạt động 400V-690V/50Hz, công suất 15kW, hiệ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782344910
供应商
reggiana riduttori
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1733.92353
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
Hộp số giảm tốc truyền động dùng cho bơm trục vít, mã:RR1700D,code: KR-B6207-010, tỉ số truyền: 25.08, dùng để lắp với động cơ có côn...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782344910
供应商
reggiana riduttori
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
411.71287
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Phụ tùng của động cơ- mặt bích FLANGE PAM IEC160 B5 dùng cho độngcơ điện,mã: RR310-710,code:154-2300M1057,ĐK350mm x dài 200mm, bằng t...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709047650
供应商
guangxi nanning zhonggao sugar machinery manufacture co., ltd
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34876.8
HS编码
84389011
产品标签
stainless steel tube,force pump
产品描述
Bạc thau dùng để đỡ trục c/động xoay,bộ phận của máy ép mía sx đường,chất liệu:Hợp kim đồng chì LBC-3,KT:600x 615x 330(mm), NSX: Guan...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106696483240
供应商
seepex m sdn bhd
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4662.04172
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
Bộ phận của máy bơm trục vít: Stator, KT: 60/70-12mm, chất liệu cao su NBR, số chi tiết trong bản vẽ: 601, mã : STAFL0600700CRTX00, N...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106696483240
供应商
seepex m sdn bhd
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61804.74072
HS编码
84136090
产品标签
rotary positive displacement pumps
产品描述
Máy bơm trục vít, hoạt động bằng điện, model: BN70-12E, mã: 428269, công suất: 30KW, điện áp 400/690V/50Hz 3 pha, lưu lượng 40m3/h. N...
展开
交易日期
2024/11/04
提单编号
106692978230
供应商
hangzhou hangfa electrical equipmen
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.02
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Giá đỡ kẹp, model: HF681-81, dùng để cố định chổi than,làm bằng thép, kích thước: 50 x 64 x 130 mm, nsx:HANGZHOU HANGFA ELECTRICAL EQ...
展开
交易日期
2024/11/04
提单编号
106692978230
供应商
hangzhou hangfa electrical equipmen
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.02
HS编码
90251920
产品标签
thermometer,heat sensor,measurement probe
产品描述
Nhiệt kế lưỡng kim, không hoạt động bằng điện, model: WSSP2-415, dải nhiệt độ 0-100 độ C, đường kính mặt đồng hồ: 100mm nsx:HANGZHOU ...
展开
交易日期
2024/11/04
提单编号
106692978230
供应商
hangzhou hangfa electrical equipmen
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.18
HS编码
90251920
产品标签
thermometer,heat sensor,measurement probe
产品描述
Nhiệt kế lưỡng kim, không hoạt động bằng điện, model: WSSP-401, dải nhiệt độ 0-100 độ C, đường kính mặt đồng hồ: 100mm, nsx:HANGZHOU ...
展开
交易日期
2024/11/04
提单编号
106692978230
供应商
hangzhou hangfa electrical equipmen
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.68
HS编码
90258000
产品标签
——
产品描述
Cảm biến nhiệt độ,model: 2 Pt 100, không hđ bằng điện, dùng cho máy đo nhiệt độ của phát điện tuabin hơi nước, đkính15mmxdài1000mm,ns...
展开
交易日期
2024/11/04
提单编号
106692978230
供应商
hangzhou hangfa electrical equipmen
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.2
HS编码
85452000
产品标签
carbon brushes,graphite brushes
产品描述
Chổi than, model: D172, kích thước 25x32x65mm,chất liệu: than chì (graphite), dùng trong kỹ thuật điện của máy phát điện, nsx:HANGZHO...
展开
交易日期
2024/11/04
提单编号
106692978230
供应商
hangzhou hangfa electrical equipmen
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.2
HS编码
85452000
产品标签
carbon brushes,graphite brushes
产品描述
Chổi than, model: XDB 617-66, kích thước 10x12.5mm, chất liệu: than chì (graphite), dùng trong kỹ thuật điện của máy phát điện, nsx:H...
展开
交易日期
2024/11/04
提单编号
106692978230
供应商
hangzhou hangfa electrical equipmen
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Giá đỡ kẹp, dùng để cố định chổi than,model:XDB612-63, làm bằng thép, kích thước: 10x12.5 mm,nsx:HANGZHOU HANGFA ELECTRICAL EQUIPMENT...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106672820220
供应商
seipee s.p.a.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1011.063
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Phụ tùng của động cơ - mặt bích B5 GM 250 **G** dùng cho động cơ điện, ĐK phi 550mm x rộng 100mm, hãng sx: Seipee Spa,hàng không dùng...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651874121
供应商
hangzhou hangfa electric equipment co.,ltd
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280000
HS编码
85016400
产品标签
rotary generator,producer
产品描述
Máy phát điện tuabin hơi nước xoay chiều, model: QF-W15-2, điện áp: 10.5KV, csuất 12000kVA, dùng để phát điện cho nhà máy đường, khôn...
展开
+ 查阅全部
采供产品
gearing
10
23.26%
>
bearings
7
16.28%
>
engine
4
9.3%
>
fan
4
9.3%
>
industrial steel material
4
9.3%
>
plastic pipe
4
9.3%
>
rubber product
4
9.3%
>
clutches
3
6.98%
>
cutterbar
3
6.98%
>
shaft couplings
3
6.98%
>
stainless steel
3
6.98%
>
ultraviolet ray
3
6.98%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84834090
10
23.26%
>
39173292
4
9.3%
>
40169999
4
9.3%
>
73269099
4
9.3%
>
85015229
4
9.3%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
155
42.01%
>
costa rica
144
39.02%
>
italy
49
13.28%
>
india
7
1.9%
>
united states
4
1.08%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
104
28.18%
>
cảng cát lái hồ chí minh
66
17.89%
>
ho chi minh city
50
13.55%
>
cang cat lai hcm vn
40
10.84%
>
cat lai port hcm city
26
7.05%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-11,công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương共有382笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương的382笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật hanh xương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。