【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
活跃值89
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-18
地址: số 65 tổ 13, p. khương trung, q. thanh xuân,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18 共计1676 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
9
164971.43
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/18
提单编号
106806989810
供应商
qingzhou hengshun packing material
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
qingdao
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7415.3
HS编码
39202091
产品标签
plastic film
产品描述
Màng BOPP Halogram, dùng trong in tráng,không xốp,chưa gia cố,,không tự dính, chưa in chữ,( 0.018)mm x (1160-1625)mm/18 cuộn. Mới 100...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106806576111
供应商
jiangsu shuanxing color plasti
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
lianyungang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29826.5382
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng PET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,dùng trong in tráng,chưa in hình, in chữ,KT:0.012mm x...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106755875330
供应商
jiaxing pengxiang packing materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32828.307
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng Metalized PET không xốp,không dính,chưa được gia cố, kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng KT:0.012mm ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106736780030
供应商
jiangsu shuanxing color plasti
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
lianyungang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28957.9266
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng PET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,dùng trong in tráng,chưa in hình, in chữ,KT:0.012mm x...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106660085340
供应商
jiangsu dare aluminium industries col
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
shanghai
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50231.396
HS编码
76071900
产品标签
al foil
产品描述
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi ,đã gia công ( xử lý bề mặt), dùng trong in tráng, chưa in hình in chữ ,KT: dày (0.0055)mm x khổ (970-1085...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643043400
供应商
hangzhou xinyue new materials co ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9302.54
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng MPET không xốp,không dính,chưa được gia cố, kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng KT:0.014mm x(1130)mm...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106593558740
供应商
jiangsu shuanxing color plasti
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
lianyungang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28477.7937
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng PET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,dùng trong in tráng,chưa in hình, in chữ,KT:0.012mm x...
展开
交易日期
2024/09/11
提单编号
106505093440
供应商
top benefit zhongshan trade ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21017.43
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
Màng BOPP có lớp màu ngọc KT:(0.025)mm x(1000-1380)mm x(6000)m.Độ chắn sáng (opacity ) > hoặc bằng 97% ( với khả năng chắn sáng trong...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546935460
供应商
jiaxing pengxiang packing materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32445.071
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng Metalized PET không xốp,không dính,chưa được gia cố, kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng KT:0.012mm ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
yem chio co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41567.021
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG BOPP BÓNG DÙNG TRONG IN TRÁNG,KHÔNG XỐP,CHƯA GIA CỐ, CHƯA GẮN LỚP MẶT,KHÔNG TỰ DÍNH, CHƯA IN HÌNH,IN CHỮ,( 0.02) MM X(540-1740)M...
展开
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
jiaxing pengxiang packing materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29379.042
HS编码
39206290
产品标签
web
产品描述
MÀNG METALIZED PET KHÔNG XỐP,KHÔNG DÍNH,CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ, KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC,CHƯA IN HÌNH, CHỮ,DÙNG TRONG IN TRÁNG KT:0.012MM ...
展开
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
pt trias sentosa tbk
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
surabaya java id
进口港
green port hp vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19518.535
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG BOPP NHIỆT BÓNG LC03 DÙNG TRONG IN TRÁNG, KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CỐ, CHƯA GẮN LỚP MẶT, KHÔNG TỰ DÍNH,CHƯA IN HÌNH IN CHỮ.(0.018)MM ...
展开
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
pt trias sentosa tbk
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
surabaya java id
进口港
green port hp vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17939.75
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG BOPP NHIỆT MỜ LF03 DÙNG TRONG IN TRÁNG, KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CỐ, CHƯA GẮN LỚP MẶT, KHÔNG TỰ DÍNH,CHƯA IN HÌNH IN CHỮ.(0.018)MM X ...
展开
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
jiangsu shuanxing color plasti
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
lianyungang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40605.826
HS编码
39206290
产品标签
web
产品描述
MÀNG PET DẠNG CUỘN,KHÔNG XỐP,CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ,CHƯA GẮN LỚP MẶT,CHƯA ĐƯỢC BỔ TRỢ,DÙNG TRONG IN TRÁNG,CHƯA IN HÌNH, IN CHỮ,KT:0.012MM X...
展开
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
jiangsu shuanxing color plasti
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến
出口港
lianyungang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47676.8
HS编码
39206290
产品标签
web
产品描述
MÀNG MPET DẠNG CUỘN,KHÔNG XỐP,CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ,CHƯA GẮN LỚP MẶT,CHƯA ĐƯỢC BỔ TRỢ,DÙNG TRONG IN TRÁNG,CHƯA IN HÌNH, IN CHỮ,KT:0.012MM ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
battery separator
7
35%
>
al foil
6
30%
>
web
4
20%
>
plastics
3
15%
>
HS编码统计
39202010
7
35%
>
76071900
6
30%
>
39206290
4
20%
>
39219090
3
15%
>
贸易区域
china
1528
91.17%
>
costa rica
93
5.55%
>
other
52
3.1%
>
indonesia
2
0.12%
>
taiwan
1
0.06%
>
港口统计
cảng hải phòng
636
37.95%
>
dinh vu port hai phong
252
15.04%
>
hai phong port
191
11.4%
>
cang xanh vip
168
10.02%
>
cang hai phong
81
4.83%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến共有1676笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến的1676笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh đầu tư và thương mại hưng tiến在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱