以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-29共计7720笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh t t t i đà nẵng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20246182287318.50
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375.5808
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
RM2#&Lõi sắt từ FERRITE CORE MB3 EE-27.3M-370, tạo từ tính cho cuộn cảm khi có dòng điện chạy qua, thành phần chính dùng sản xuất cuộ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240.03
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
RM2#&Lõi sắt từ FERRITE CORE MB3 EER-35A-166, tạo từ tính cho cuộn cảm khi có dòng điện chạy qua, thành phần chính dùng sản xuất cuộn...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1231.3782
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
RM2#&Lõi sắt từ FERRITE CORE MB3 EE-27.3M-250, tạo từ tính cho cuộn cảm khi có dòng điện chạy qua, thành phần chính dùng sản xuất cuộ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
631.596
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
RM3#&Dây đồng tinh luyện COPPER WIRE 0.12 UEW1 N/30 P=15.0MM, đường kính dây = 0.12mm, dùng sản xuất cuộn cảm - mã kho P6131202 ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680.2684
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
RM3#&Dây đồng tinh luyện COPPER WIRE 1UEW 90/0.100 P=18.00MM, đường kính dây = 0.10mm, dùng sản xuất cuộn cảm - mã kho P6136505 ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
698.1824
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
RM3#&Dây đồng tinh luyện COPPER WIRE 0.12 UEW1 N/15 P=8.0MM, đường kính dây = 0.12mm, dùng sản xuất cuộn cảm - mã kho P6131208 ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3189.7672
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
RM3#&Dây đồng tinh luyện COPPER WIRE 0.12 UEW1 N/50 P=20.0MM, đường kính dây = 0.12mm, dùng sản xuất cuộn cảm - mã kho P6131203 ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
694.8052
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
RM3#&Dây đồng tinh luyện COPPER WIRE 1UEW 90/0.100 P=18.00MM, đường kính dây = 0.10mm, dùng sản xuất cuộn cảm - mã kho P6136505 ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
345.015
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
RM2#&Lõi sắt từ FERRITE CORE MB3 EE10.2-Z, tạo từ tính cho cuộn cảm khi có dòng điện chạy qua, thành phần chính dùng sản xuất cuộn cả...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
848.64
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
RM63#&Lõi sắt từ tròn CORE MA055 R-14/8/8/P, tạo từ tính cho cuộn cảm khi có dòng điện chạy qua, thành phần chính dùng sản xuất cuộn ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197.8012
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
RM2#&Lõi sắt từ FERRITE CORE MB3 EER-40M-188-B, tạo từ tính cho cuộn cảm khi có dòng điện chạy qua, thành phần chính dùng sản xuất cu...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
hong kong
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1598.7456
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
RM2#&Lõi sắt từ FERRITE CORE MB3 EER-28.6K-52-B, tạo từ tính cho cuộn cảm khi có dòng điện chạy qua, thành phần chính dùng sản xuất c...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
692.6286
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
RM3#&Dây đồng tinh luyện COPPER WIRE 0.22 UEW1 N/7 P=10.0MM, đường kính dây = 0.22mm, dùng sản xuất cuộn cảm - mã kho P6131301 ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681863410
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3352.3204
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
RM3#&Dây đồng tinh luyện COPPER WIRE 0.10 UEW2 N/90 P=18MM, đường kính dây = 0.10mm, dùng sản xuất cuộn cảm - mã kho P6136904 ...
展开
交易日期
2024/10/26
提单编号
106676545360
供应商
todai electric ltd.
采购商
công ty tnhh t t t i đà nẵng
出口港
cty t.t.t.i da nang
进口港
cty t.t.t.i da nang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.102
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
P3141010#&Băng keo CT-281#25, làm từ màng nhựa polyester và keo acrylic, dạng cuộn, kích thước (rộng x dài) 6.9mm x 66Met, dùng sản x...
展开
công ty tnhh t t t i đà nẵng是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,công ty tnhh t t t i đà nẵng共有7720笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh t t t i đà nẵng的7720笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh t t t i đà nẵng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。