【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh hyundai welding vina
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: đường số 2 khu công nghiệp nhơn trạch 5, huyện nhơn trạch, đồng nai, việt nam
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27 共计4353 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hyundai welding vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
724
27893762.74
0 2025
317
7780315.34
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973395320
供应商
golden stone new materials ltd.
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15100
HS编码
25199010
产品标签
fused magnesia
产品描述
SAW_MAGNESIA CLINKER D#&Magie Oxit(đã nung trơ),dạng bột,nguyên liệu làm thuốc hàn(CAS:1309-48-4;7631-86-9;1309-37-1;1305-78-8;1344-2...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969266130
供应商
changzhou duchun trading co., ltd
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17900
HS编码
72272000
产品标签
si-mg steel
产品描述
Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K(S3Si). Đã kiễm hóa tk:10392...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971939430
供应商
hyundai superteck co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1715
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
Thép không gỉ dạng que, cán nguội ,mặt cắt ngang hình tròn đường kính 2.4mm / SMT-430LNb 2.4*1000*5 ( Mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970645720
供应商
ktl
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9950
HS编码
72021900
产品标签
ferro-mg
产品描述
Hợp kim Fero-mangan ( hàm lượng carbon 1% -1.5%), dạng bột (CAS :7439-96-5;7439-89-6;7440-44-0), dùng để sản xuất dây hàn / FEMNMC-C ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969151810
供应商
changzhou duchun trading co., ltd
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29446.9
HS编码
72272000
产品标签
si-mg steel
产品描述
WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K. Đã kiễm hóa tk:10...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969159730
供应商
changzhou duchun trading co., ltd
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42997.95
HS编码
72272000
产品标签
si-mg steel
产品描述
Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K. Đã kiễm hóa tk:10392560464...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969159730
供应商
changzhou duchun trading co., ltd
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56000
HS编码
72272000
产品标签
si-mg steel
产品描述
Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K. Đã kiễm hóa tk:10392560464...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969292730
供应商
changzhou duchun trading co., ltd
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113539.7
HS编码
72272000
产品标签
si-mg steel
产品描述
WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K(S3S)i. Đã kiễm hóa...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970489510
供应商
ktl
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10945
HS编码
72021900
产品标签
ferro-mg
产品描述
SAW_FeMnMC#&Hợp kim Fero-mangan ( hàm lượng carbon 1% -1.5%), dạng bột (CAS :7439-96-5;7439-89-6;7440-44-0), dùng để sản xuất dây hàn...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967611440
供应商
d&s dies co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49590.00024
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn kéo thép - PCD DIES ( hàng đã qua sử dụng - mới 80-90%) - hàng đã kiểm hóa tương tự theo TK số : 106759372901 ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967306130
供应商
hyundai welding co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3556.56
HS编码
38109000
产品标签
fluxes,welding substance
产品描述
S-Powder#&Chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn (CAS:7631-86-9,13463-67-7,7439-89-6) / S-POWDER SW02 (Mới 100%)...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106965796820
供应商
kinsei matec co.,ld
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
72022900
产品标签
ferro-silicon
产品描述
Hợp kim fero-silic (Silic 21% ), dạng bột,dùng sx dây hàn(7440-21-3;7440-42-8;7429-90-5;7439-96-5;7439-89-6) / FERRO SILLICON BORRON ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968398720
供应商
baosteel singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
586554.28
HS编码
72091710
产品标签
coil
产品描述
PCW2#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0,9mm, chiều rộng 1250mm/Cold Rolled St...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967336600
供应商
hyundai welding co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4440
HS编码
38109000
产品标签
fluxes,welding substance
产品描述
Chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn (CAS: 7631-86-9 ,13463-67-7,1344-28-1) / S POWDER A01 (Mới 100%) - Hàng đ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967306130
供应商
hyundai welding co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyundai welding vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9096
HS编码
72052900
产品标签
iron,steel,alloy
产品描述
Iron-A#&Sắt, dạng bột , dùng để sx dây hàn ( CAS:7439-89-6) / Iron Powder (D); KQGĐ số 902/TB-PTPL (23-12-2015) (Mới 100%)- Hàng đã k...
展开
+ 查阅全部
采供产品
industrial steel material
109
13.31%
>
si-mg steel
102
12.45%
>
accessories
64
7.81%
>
fluxes
52
6.35%
>
welding substance
52
6.35%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73269099
109
13.31%
>
72272000
102
12.45%
>
84669400
64
7.81%
>
38109000
52
6.35%
>
39269099
38
4.64%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1624
38.06%
>
south korea
1511
35.41%
>
korea
670
15.7%
>
costa rica
232
5.44%
>
vietnam
72
1.69%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
1403
32.88%
>
cang cat lai hcm vn
821
19.24%
>
cang cat lai (hcm)
532
12.47%
>
cat lai port hcm city
494
11.58%
>
cảng cát lái hồ chí minh
127
2.98%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh hyundai welding vina是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,công ty tnhh hyundai welding vina共有4353笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hyundai welding vina的4353笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hyundai welding vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →