以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-04共计3718笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202462291050
20259830
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917945960
供应商
d m g
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
243.47586
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Nút nhấn dùng cho thang máy DISCO 24V, Hiệu: DMG, đường kính 32.5mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917945960
供应商
d m g
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.66028
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Nút nhấn dùng cho thang máy Dune, Hiệu: DMG, đường kính 32.5mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917945960
供应商
d m g
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.8266
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Nút nhấn dùng cho thang máy Macro, Hiệu: DMG, đường kính 32.5mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917945960
供应商
d m g
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.13966
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Nút nhấn dùng cho thang máy Alarm Macro, Hiệu: DMG, đường kính 32.5mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917945960
供应商
d m g
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.27932
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Nút nhấn dùng cho thang máy Alarm Macro, Hiệu: DMG, đường kính 32.5mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850434940
供应商
sicor italy
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8080.73928
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Bộ phận thang máy: Máy kéo thang máy (máy dẫn động) nhãn hiệu SICOR SH190, tải trọng 1600kg, công suất 16.5kw, tốc độ 1m/s. Hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845182840
供应商
pfeiffer drako drahtseilwerk gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3361.88
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Cáp thép phi 10mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845182840
供应商
pfeiffer drako drahtseilwerk gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4661.26
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Cáp thép phi 12mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106807081620
供应商
ningbo sanyo ng elevator parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Guốc trượt cửa thang máy. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106807081620
供应商
ningbo sanyo ng elevator parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Bánh xe phi 56. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106807081620
供应商
ningbo sanyo ng elevator parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
920
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Cáp thép phi 6.5mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845182840
供应商
pfeiffer drako drahtseilwerk gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12684.4
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Cáp thép phi 8mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106807081620
供应商
ningbo sanyo ng elevator parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.8
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Bộ mở khóa cửa tầng thang máy. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106807081620
供应商
ningbo sanyo ng elevator parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Dụng cụ kéo cáp phi 6.5mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106807081620
供应商
ningbo sanyo ng elevator parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.5
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng của thang máy: Dụng cụ kéo cáp phi 12mm. Hàng mới 100% ...
展开
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-04,công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh共有3718笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh的3718笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và dịch vụ thuận anh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。