【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值90
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 163/1 nguyễn phạm tuân, p. 9, q. 6,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计6304笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh nhu thành公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
0
0
0
- 2024
226
4330482
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
204
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Chén chấm nhựa 3.75"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
928.8
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Chén nhựa 4.5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1749.24
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Tô nhựa 8.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
225.28
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Tô nhựa 9.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
143.64
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Ly nhựa 3.5" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1402.2
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Tô nhựa 6.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
196.8
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Dĩa nhựa 6.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
393.12
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Tô nhựa 7.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
459.24
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Dĩa nhựa 8.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1032.3
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Dĩa nhựa 9.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
356.96
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Dĩa nhựa 10.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837891640
-
供应商
xiamen leadsun corp.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
504
-
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
-
产品描述
Dĩa nhựa 12.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT. ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106816387640
-
供应商
guangzhou yifengtong imports exp.co.ltd.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4134.386
-
HS编码
44219160
产品标签
bamboo product
-
产品描述
Tăm tre hai đầu nhọn kích cở khoảng 6,4cm-7cm, đường kính 1,0 ly-1,4 ly , hàng mới 100%, không thương hiệu, thùng cartons. ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106816387640
-
供应商
guangzhou yifengtong imports exp.co.ltd.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
398.75
-
HS编码
84729090
产品标签
office machines
-
产品描述
Máy công cụ cầm tay đóng dán tem không dùng điện để in giá trị đồ dùng hoặc giá trị để dán trên bao bì tăm, (1kiện,hộp,thùng=50chiếc)...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106816387640
-
供应商
guangzhou yifengtong imports exp.co.ltd.
采购商
cty tnhh nhu thành
-
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1053.864
-
HS编码
48219090
产品标签
face label
-
产品描述
Nhãn mác bằng giấy dùng để in giá trị các vật dụng, đồ dùng hoặc dán giá trị trên bao bì tăm, hàng mới 100%, không thương hiệu. ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastic tableware
624
70.19%
>
-
water bottle
175
19.69%
>
-
cooker
159
17.89%
>
-
kitchen appliances
72
8.1%
>
-
ashtray
13
1.46%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39241010
624
70.19%
>
-
73239310
159
17.89%
>
-
69120000
72
8.1%
>
-
73239920
13
1.46%
>
-
44219160
7
0.79%
>
+查阅全部
贸易区域
-
china
5739
92.46%
>
-
costa rica
358
5.77%
>
-
other
110
1.77%
>
港口统计
-
cat lai port hcm city
2495
40.2%
>
-
cang cat lai hcm
2335
37.62%
>
-
cang cat lai hcm vn
847
13.65%
>
-
cảng cát lái hồ chí minh
361
5.82%
>
-
cang cat lai (hcm)
129
2.08%
>
+查阅全部
cty tnhh nhu thành是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cty tnhh nhu thành共有6304笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh nhu thành的6304笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh nhu thành在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱