【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
活跃值89
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-25
地址: 172 nguyễn tri phương, phường 7, thành phố vũng tàu, tỉnh bà rịa - vũng tàu
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25共计1001笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
0
0
0
- 2024
40
56853
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106825538042
-
供应商
thai kobelco welding co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4418.7
-
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Que hàn LB-52-18 4.0 x 450 MM (đã được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện có lõi là thép đen không phải INOX 308 ),NSX KOBEL...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106825538042
-
供应商
thai kobelco welding co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3975
-
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Que hàn LB-52-18 3.2 x 400 MM (đã được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện có lõi là thép đen không phải INOX 308 ),NSX KOBEL...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106825538042
-
供应商
thai kobelco welding co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7212
-
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Que hàn LB-52U 3.2 x 400 MM (đã được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện có lõi là thép đen không phải INOX 308 ),NSX KOBELCO...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106825658223
-
供应商
kobelco mig wire thailand co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
936.32
-
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
-
产品描述
Dây thép không rỉ lõi đặc không chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện TG-S308L 2.4 MM 5KG/TUYP.NSX KOBELCO,không dùng cho mục đích ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106825658223
-
供应商
kobelco mig wire thailand co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9477.44
-
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
-
产品描述
Dây thép không rỉ lõi đặc không chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện TG-S316L 2.4 MM 5KG/TUYP,NSX KOBELCO,không dùng cho mục đích ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106825538042
-
供应商
thai kobelco welding co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2317.5
-
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Que hàn LB-52-18 5.0 x 450 MM (đã được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện có lõi là thép đen không phải INOX 308 ),NSX KOBEL...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106825538042
-
供应商
thai kobelco welding co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
496.44
-
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Que hàn NC-38L 2.6 x 300 MM (đã được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện có lõi là thép không rỉ INOX 308 ),NSX KOBELCO,không...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106825538042
-
供应商
thai kobelco welding co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1288.32
-
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Que hàn NC-36L 2.6 x 300 MM (đã được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện có lõi là thép không rỉ 316L không phải INOX 308 ),N...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106806301120
-
供应商
the babbitt trading pvt ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2196.5832
-
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Que hàn LB-62L 4.0 MM (đã được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện có lõi là thép đen không phải INOX 308 ),NSX KOBELCO.Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106806301120
-
供应商
the babbitt trading pvt ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2583.3472
-
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Que hàn LB-62L 3.2 MM (đã được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện có lõi là thép đen không phải INOX 308 ),NSX KOBELCO.Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806399230
-
供应商
kayo products co ltd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1612
-
HS编码
84813020
产品标签
check valve
-
产品描述
Phụ tùng hàn bằng khí ga ( van một chiều bằng đồng F611-3R G3/8")Hiệu Kayo , hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806399230
-
供应商
kayo products co ltd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2232
-
HS编码
84813020
产品标签
check valve
-
产品描述
Phụ tùng hàn bằng khí ga ( van một chiều bằng đồng F621-3R G3/8"),Hiệu Kayo hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806399230
-
供应商
kayo products co ltd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
780
-
HS编码
90268000
产品标签
——
-
产品描述
Phụ tùng hàng bằng khí ga (Dụng cụ đo và kiểm tra áp suất khí Acetylen KV250-1.4M-AC), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806399230
-
供应商
kayo products co ltd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1612
-
HS编码
84813020
产品标签
check valve
-
产品描述
Phụ tùng hàn bằng khí ga ( van một chiều bằng đồng F611-3L G3/8"),Hiệu Kayo. hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806399230
-
供应商
kayo products co ltd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2232
-
HS编码
84813020
产品标签
check valve
-
产品描述
Phụ tùng hàn bằng khí ga ( van một chiều bằng đồng F621-3L G3/8"),Hiệu Kayo hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
self-contained electric motor of heading
19
11.38%
>
-
check valve
16
9.58%
>
-
carbon brushes
15
8.98%
>
-
graphite brushes
15
8.98%
>
-
drivepipe
9
5.39%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84679910
19
11.38%
>
-
84813020
16
9.58%
>
-
85452000
15
8.98%
>
-
73072290
9
5.39%
>
-
85159010
9
5.39%
>
+查阅全部
贸易区域
-
china
503
50.25%
>
-
germany
128
12.79%
>
-
costa rica
107
10.69%
>
-
taiwan
85
8.49%
>
-
netherlands
33
3.3%
>
+查阅全部
港口统计
-
cang cat lai hcm
276
28.51%
>
-
ho chi minh city
174
17.98%
>
-
ho chi minh airport vn
137
14.15%
>
-
cảng hải phòng
108
11.16%
>
-
cảng cát lái hồ chí minh
93
9.61%
>
+查阅全部
công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc共有1001笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc的1001笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn hải ngọc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱