以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-17共计234笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh kim thái公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20241517000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1056
HS编码
84213120
产品标签
air cleaner
产品描述
Lọc khí, Part RS4862, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1338
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part PF9924 KIT, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
549
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part LF9080, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
549
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part FF5776, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
563
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part PF9908, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
571
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part P551088, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
394
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part FS19765, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
394
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part P551005, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part P574863, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
423
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part FF5629, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
430
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part P551008, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
634
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu, Part FS19915, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
543
HS编码
84213120
产品标签
air cleaner
产品描述
Lọc khí, Part P781466, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807148450
供应商
wenzhou vsarsautomotive parts
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1690
HS编码
84213120
产品标签
air cleaner
产品描述
Lọc khí, Part AF27879, nhãn hiệu GETOPAUTO. Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746908220
供应商
shenzhen meridian parts co
采购商
công ty tnhh kim thái
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10002
HS编码
87089370
产品标签
clutch
产品描述
Khung lá côn (bộ phận ly hợp), Part 128462, Dùng cho xe tải trên 20 tấn, Mới 100% ...
展开
công ty tnhh kim thái是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-17,công ty tnhh kim thái共有234笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh kim thái的234笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh kim thái在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。