【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24 共计513 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
58
202188.5
0 2025
31
124679.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964200820
供应商
young s corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3672
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
ADDITEX DF 8301 (Chể phẩm hóa học - Chất phá bọt dùng trong sản xuất sơn nước) - 170kg/drum. CAS No: 64742-54-7, 7732-18-5. Hàng mới ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957559700
供应商
tinox chemical llc
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
32061110
产品标签
titanium white,titanium dioxide
产品描述
Titanium Dioxide- Bột màu cho ngành sơn, nhựa, ceramic, 2kg/hộp, nhãn hiệu: TINOX CHEMICAL CO., LTD , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931006230
供应商
p c intertrade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10629.9
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
Aloe Vera Inner Leaf Gel Decolorized 1X (AG002) (Chiết xuất từ thực vật - Chiết xuất từ nha đam - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925534000
供应商
tinox chemical llc
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69
HS编码
32061110
产品标签
titanium white,titanium dioxide
产品描述
TITANIUM DIOXIDE TINOX CR-1120 (Chất tạo màu dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) - 25kg/bag. CAS No: 13463-67-7, 77-99-6. Hàng...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918683432
供应商
isca uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.2074
HS编码
29094900
产品标签
chloroneb
产品描述
Chất bảo quản dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm ISCAGUARD PE dạng lỏng 0.05 KG/túi, hiệu ISCA UK, mã CAS: 122-99-6, nsx 01/2025, hsd 01...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918683432
供应商
isca uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.4866
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất bảo quản dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm ISCAGUARD PEHG dạng lỏng 0.05 KG/túi, hiệu ISCA UK, Mã CAS: 70445-33-9, nsx 01/2025, hs...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918683432
供应商
isca uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.83
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất bảo quản cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân ISCAGUARD PEG dạng lỏng 0.05 KG/túi, hiệu ISCA UK, mã CAS: 122-99-6, nsx 01/20...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918683432
供应商
isca uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.9056
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất bảo quản cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân ISCAGUARD PFA dạng lỏng 0.05 KG/túi, hiệu ISCA UK, mã CAS: 60-12-8, nsx 01/202...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918683432
供应商
isca uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.3547
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất bảo quản cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân ISCAGUARD IAF dạng lỏng 0.05 KG/túi, hiệu ISCA UK,mã CAS: 79-33-4, nsx 01/2025...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918683432
供应商
isca uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.6037
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất tạo đặc cho sản phẩm mỹ phẩm AEVUM VITA 525 dạng bột 0.05 KG/túi, hiệu ISCA UK, mã CAS: 62152-14-1, nsx 01/2025, hsd 01/2026, hà...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918683432
供应商
isca uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.9056
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất bảo quản cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân ISCAGUARD HOD dạng lỏng 0.05 KG/túi, hiệu ISCA UK, mã CAS: 6920-22-5, nsx 01/2...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918683432
供应商
isca uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.4188
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
Chất tạo đặc cho sản phẩm mỹ phẩm AEVUM VITA 500 dạng lỏng 0.05 KG/túi, hiệu ISCA UK, mã CAS: 64742-47-8, nsx 01/2025, hsd 01/2026, h...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106881589841
供应商
shanxi knlan tech co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24600
HS编码
31026000
产品标签
mixtures of calcium nitrate,ammonium nitrate
产品描述
CALCIUM NITRATE GRANULAR - AMESURF CN (Phân canxi nitrat, dạng hạt) - 25kg/bag. Cas-no: 15245-12-2. Batch-No: 0501DJ243647. Ngày sx: ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885017150
供应商
vanbaerle silicates taiwan co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.5
HS编码
28399000
产品标签
silicates,alkali metal silicates
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH TRONG SƠN VÀ LỚP PHỦ: INOBOND K-4009, HSX: VANBAERLE SILICATES TAIWAN CO LTD, 2KG/CAN, HÀNG MẪU MỚI 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885017150
供应商
vanbaerle silicates taiwan co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.5
HS编码
28399000
产品标签
silicates,alkali metal silicates
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH TRONG SƠN VÀ LỚP PHỦ: INOCOT K-2837, HSX: VANBAERLE SILICATES TAIWAN CO LTD, 2KG/CAN, HÀNG MẪU MỚI 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
citric acid
5
14.29%
>
polyethylene glycol
5
14.29%
>
vitriol
5
14.29%
>
disodium dihydrogen
3
8.57%
>
dodecan
3
8.57%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
38249999
5
14.29%
>
29051700
3
8.57%
>
34021390
3
8.57%
>
34029019
3
8.57%
>
34031919
3
8.57%
>
+ 查阅全部
贸易区域
singapore
150
29.24%
>
united states
97
18.91%
>
malaysia
84
16.37%
>
china
81
15.79%
>
england
23
4.48%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
216
42.11%
>
cat lai port hcm city
85
16.57%
>
cảng cát lái hồ chí minh
32
6.24%
>
ho chi minh city
29
5.65%
>
cang cat lai hcm vn
26
5.07%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt共有513笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt的513笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và dịch vụ hóa chất việt在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →