以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-17共计852笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20241916495.720
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812150760
供应商
bossard fastening solutions tianjin co ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3360
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
456#&Giăng cao su H40mmxW40mmxL381mm
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802737750
供应商
cgr products inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
linz
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
912.21988
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
355#&Gioăng cao su 0.196" THK X 0.472" WIDE
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802737750
供应商
cgr products inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
linz
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4267.80124
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
357#&Gioăng cao su 0.393" THK X 0.66" WIDE
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798864100
供应商
southco asia ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2514.88
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
158#&K3-2403-07 - Chốt kéo xoay/ Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106739323500
供应商
bossard m sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
penang (georgetown)
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
73158100
产品标签
stud link,chain
产品描述
455#&Dây xích 151x1230EM09PC03
交易日期
2024/11/11
提单编号
106708234730
供应商
sky industrial supplies pte. ltd/f&s china co.,ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26766.531
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
152#&Tấm nhựa POLYCARBONATE - LEXAN 9030 - kích thước 2mm x 1220mm x 2440mm / Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/11
提单编号
106708234730
供应商
sky industrial supplies pte. ltd/f&s china co.,ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14307.92748
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
153#&Tấm nhựa POLYCARBONATE - LEXAN 9030 - kích thước 3mm x 1220mm x 2440mm / Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/11
提单编号
106708234730
供应商
sky industrial supplies pte. ltd/f&s china co.,ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1712.2405
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
151#&Tấm nhựa POLYCARBONATE - LEXAN 9030 - kích thước 1.5mm x 1250mm x 2050mm / Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106666148300
供应商
southco hong kong
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
579.94
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Chốt kéo xoay, mã hàng: K3-2403-07, NSX: Southco Asia Limited. Hàng mẫu không thanh toán mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106666148300
供应商
southco hong kong
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.13
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Chốt khóa, mã hàng: F2-10-250-2, NSX: Southco Asia Limited. Hàng mẫu không thanh toán mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106612535630
供应商
southco asia ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.37
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
158#&K3-2403-07 - Chốt kéo xoay/ Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601621120
供应商
southco asia ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2582.63
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
158#&K3-2403-07 - Chốt kéo xoay/ Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601621120
供应商
southco asia ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1084
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
394#&F2-10-250-2 / Chốt khóa/ Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/09
提单编号
106559074310
供应商
cgr products inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
出口港
washington - dc
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3627.04
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
456#&Giăng cao su H40mmxW40mmxL381mm
交易日期
2024/09/09
提单编号
106559253950
供应商
cgr products inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp
công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-17,công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp共有852笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp的852笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị điện 3c công nghiệp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。