供应商
silvery dragon group technologies andtrading co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64019.7
HS编码
73121091
产品标签
stainless steel cable
产品描述
CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG KÍNH 15.24MM (DẢNH 7 SỢI) HÀNG MỚI, TIÊU CHUẨN ASTM A416. @
交易日期
2014/12/22
提单编号
——
供应商
silvery dragon group technologies andtrading co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
chua ve port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66054.13
HS编码
73121091
产品标签
stainless steel cable
产品描述
CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG KÍNH 12.7MM, 15.24MM (DẢNH 7 SỢI) HÀNG MỚI, TIÊU CHUẨN ASTM A416. @
交易日期
2014/12/09
提单编号
——
供应商
tianjin huashi international trade co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32093.1
HS编码
7326190700
产品标签
air conduit,rubber
产品描述
THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC CÓ HÀM LƯỢNG CARBON TỪ 0.6% TRỞ LÊN (KHÔNG HỢP KIM) ,CHƯA PHỦ MẠ, TRÁNG DÙNG TRONG BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC. HÀNG MỚI. TIÊU CHUẨN BS 5896-1980 (QUY CHUẨN QCVN 7: 2011/BKHCN) , SIZE 7MM. @
产品描述
THÉP HỢP KIM, BẰNG THÉP SILIC-MANGAN DẠNG CUỘN (C: 0,25-0,33%; SI: 0,6-0,9%; MN: 0,9-1,3%) CHƯA TRÁNG, PHỦ MẠ, TIÊU CHUẨN JIS G3137-1994.SIZE: 12.6MM (MÃ SỐ THEO THÔNG BÁO SỐ 2859/TB-TCHQ NGÀY 21/3/14) @
产品描述
THÉP HỢP KIM, BẰNG THÉP SILIC-MANGAN DẠNG CUỘN (C: 0,25-0,33%; SI: 0,6-0,9%; MN: 0,9-1,3%) CHƯA TRÁNG, PHỦ MẠ, TIÊU CHUẨN JIS G3137-1994.SIZE: 7,1MM (MÃ SỐ THEO THÔNG BÁO SỐ 2859/TB-TCHQ NGÀY 21/3/14) @
产品描述
THÉP HỢP KIM, BẰNG THÉP SILIC-MANGAN DẠNG CUỘN (C: 0,25-0,33%; SI: 0,6-0,9%; MN: 0,9-1,3%) CHƯA TRÁNG, PHỦ MẠ, TIÊU CHUẨN JIS G3137-1994.SIZE: 9MM (MÃ SỐ THEO THÔNG BÁO SỐ 2859/TB-TCHQ NGÀY 21/3/14) @
产品描述
THÉP HỢP KIM, BẰNG THÉP SILIC-MANGAN DẠNG CUỘN (C: 0,25-0,33%; SI: 0,6-0,9%; MN: 0,9-1,3%) CHƯA TRÁNG, PHỦ MẠ, TIÊU CHUẨN JIS G3137-1994.SIZE: 10.7MM (MÃ SỐ THEO THÔNG BÁO SỐ 2859/TB-TCHQ NGÀY 21/3/14) @
产品描述
CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DÙNG TRONG XÂY DỰNG, ĐƯỜNG KÍNH 12.7MM, 15,24MM (DẢNH 7 SỢI) HÀNG MỚI, TIÊU CHUẨN ASTM A416. @
交易日期
2014/11/20
提单编号
——
供应商
tianjin huashi international trade co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33045.418
HS编码
8443999900
产品标签
electric wire,bumper,bolt
产品描述
THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC CÓ HÀM LƯỢNG CARBON TỪ 0.6% TRỞ LÊN (KHÔNG HỢP KIM) ,CHƯA PHỦ MẠ, TRÁNG DÙNG TRONG BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC, HÀNG MỚI. TIÊU CHUẨN BS 5896-1980 (QUY CHUẨN QCVN 7: 2011/BKHCN) , SIZE 5MM. @
交易日期
2014/11/20
提单编号
——
供应商
tianjin huashi international trade co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32324.908
HS编码
8421399900
产品标签
light,compressor,rectifier
产品描述
THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC CÓ HÀM LƯỢNG CARBON TỪ 0.6% TRỞ LÊN (KHÔNG HỢP KIM) ,CHƯA PHỦ MẠ, TRÁNG DÙNG TRONG BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC, HÀNG MỚI. TIÊU CHUẨN BS 5896-1980 (QUY CHUẨN QCVN 7: 2011/BKHCN) , SIZE 5MM, 6MM. @
产品描述
THÉP HỢP KIM, BẰNG THÉP SILIC-MANGAN (C: 0,25-0,33%; SI: 0,6-0,9%; MN: 0,9-1,3%) DÙNG TRONG BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC, TIÊU CHUẨN JIS G3137-1994.SIZE: 7,1MM. @
交易日期
2014/11/12
提单编号
——
供应商
silvery dragon group technologies andtrading co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33052.05
HS编码
7306409900
产品标签
cupboard,castors with stopper,brown paper
产品描述
CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG KÍNH 15.24MM (DẢNH 7 SỢI) HÀNG MỚI, TIÊU CHUẨN ASTM A416. @
交易日期
2014/11/12
提单编号
——
供应商
silvery dragon group technologies andtrading co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32807.22
HS编码
7306409900
产品标签
cupboard,castors with stopper,brown paper
产品描述
CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG KÍNH 15.24MM (DẢNH 7 SỢI) HÀNG MỚI, TIÊU CHUẨN ASTM A416. @
交易日期
2014/11/12
提单编号
——
供应商
silvery dragon group technologies andtrading co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33524.55
HS编码
7306409900
产品标签
cupboard,castors with stopper,brown paper
产品描述
CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG KÍNH 12.7MM (DẢNH 7 SỢI) HÀNG MỚI, TIÊU CHUẨN ASTM A416. @
交易日期
2014/11/12
提单编号
——
供应商
silvery dragon group technologies andtrading co.ltd.
采购商
fico vietnam
出口港
——
进口港
new port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66421.12
HS编码
73121091
产品标签
stainless steel cable
产品描述
CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG KÍNH 12.7MM (DẢNH 7 SỢI) HÀNG MỚI, TIÊU CHUẨN ASTM A416. @